Định nghĩa của từ retinue

retinuenoun

trả lại

/ˈretɪnjuː//ˈretənuː/

Từ "retinue" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh-Pháp "reteinu", có nghĩa là "một nhóm người theo dõi" hoặc "một đoàn tùy tùng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "re-" có nghĩa là "again" và "teinu" có nghĩa là "tenure" hoặc "giữ". Ban đầu, "retinue" dùng để chỉ một nhóm người đi cùng một quý tộc hoặc một lãnh chúa để duy trì quyền lực, bảo vệ và quản lý điền trang của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của "retinue" được mở rộng để bao gồm bất kỳ nhóm người nào đi theo hoặc đi cùng một người nào đó ở vị trí có thẩm quyền, quyền lực hoặc uy tín, chẳng hạn như vua, nữ hoàng, tổng thống hoặc người nổi tiếng. Ngày nay, "retinue" được dùng để mô tả một nhóm người tham dự, cố vấn hoặc nhân viên trang trọng hoặc mang tính nghi lễ đi cùng một nhân vật nổi tiếng trong các buổi xuất hiện chính thức hoặc trước công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoàn tuỳ tùng

namespace
Ví dụ:
  • The president traveled with a large retinue of advisors, aides, and security personnel.

    Tổng thống đi cùng đoàn tùy tùng đông đảo gồm cố vấn, phụ tá và nhân viên an ninh.

  • The queen's retinue followed her every move, ensuring that she was always surrounded by loyal and supportive individuals.

    Đoàn tùy tùng của nữ hoàng theo sát mọi hành động của bà, đảm bảo rằng bà luôn được bao quanh bởi những cá nhân trung thành và ủng hộ.

  • The celebrity's retinue of stylists, makeup artists, and personal trainers made sure he looked picture-perfect for his red carpet appearance.

    Đoàn tùy tùng gồm các nhà tạo mẫu, chuyên gia trang điểm và huấn luyện viên cá nhân của người nổi tiếng đã đảm bảo anh trông hoàn hảo khi xuất hiện trên thảm đỏ.

  • The foreign diplomat's retinue of interpreters and assistants helped him navigate the country's customs and language barriers.

    Đoàn tùy tùng phiên dịch và trợ lý của nhà ngoại giao nước ngoài đã giúp ông vượt qua rào cản ngôn ngữ và phong tục của đất nước này.

  • The politician's retinue of campaign staff and volunteers worked tirelessly to ensure his victory in the election.

    Đội ngũ nhân viên và tình nguyện viên của chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo chiến thắng của ông trong cuộc bầu cử.

  • The business executive's retinue of lawyers, accountants, and executives provided him with expert advice and support in his management decisions.

    Đội ngũ giám đốc điều hành gồm luật sư, kế toán và giám đốc điều hành đã cung cấp cho ông lời khuyên chuyên môn và hỗ trợ trong các quyết định quản lý của ông.

  • The artist's retinue of art handlers and curators helped her manage the logistics of exhibitions and transport of her work.

    Đoàn nghệ sĩ gồm những người phụ trách nghệ thuật và giám tuyển đã giúp bà quản lý hậu cần cho các cuộc triển lãm và vận chuyển tác phẩm của mình.

  • The royal retinue included a team of chefs, valets, and butlers who attended to the family's every need and want.

    Đoàn tùy tùng hoàng gia bao gồm một đội đầu bếp, người hầu và quản gia phục vụ mọi nhu cầu và mong muốn của gia đình.

  • The religious leader's retinue included a team of prayer leaders, religious scholars, and spiritual counselors who accompanied him on his journey.

    Đoàn tùy tùng của nhà lãnh đạo tôn giáo bao gồm một nhóm những người dẫn đầu cầu nguyện, các học giả tôn giáo và cố vấn tâm linh đi cùng ông trong suốt chuyến hành trình.

  • The traveler's retinue of guides, drivers, and interpreters made it easy for him to navigate the country's culture, streets, and sights.

    Đoàn tùy tùng gồm hướng dẫn viên, tài xế và phiên dịch viên đã giúp ông dễ dàng tìm hiểu về văn hóa, đường phố và các điểm tham quan của đất nước này.