Định nghĩa của từ formation

formationnoun

sự hình thành

/fɔːˈmeɪʃn//fɔːrˈmeɪʃn/

Từ "formation" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "formacioun", có nghĩa là "formation" hoặc "tạo hình". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo kiểu". Vào thế kỷ 14, từ "formacioun" được người Norman, những người đã chinh phục và chiếm đóng đất nước này, mang đến Anh. Sau đó, từ này được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại và cuối cùng trở thành "formacioun" trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, từ "formation" đã phát triển để chỉ một nhóm hoặc sự sắp xếp cụ thể của các sự vật, đặc biệt là trong bối cảnh địa chất, kỹ thuật và chiến lược quân sự. Trong địa chất, một đội hình đề cập đến một lớp hoặc nhóm các lớp đá riêng biệt có các đặc điểm địa chất rõ ràng, chẳng hạn như thành phần đá đồng nhất hoặc tập hợp hóa thạch. Trong kỹ thuật, một đội hình ám chỉ sự sắp xếp các thành phần hoặc cấu trúc trong một hệ thống, trong khi trong chiến lược quân sự, một đội hình ám chỉ sự sắp xếp của quân đội hoặc đơn vị cho một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "formation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cách sử dụng khoa học và kỹ thuật đến các ý nghĩa chung và tượng trưng hơn. Nhìn chung, từ này phản ánh ý tưởng đưa mọi thứ vào một hình dạng hoặc trật tự cụ thể, cho dù đó là sự sắp xếp vật lý của đá, tổ chức con người hoặc tài nguyên, hay sự phát triển của một ý tưởng hoặc khái niệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên

examplethe formation of character: sự hình thành tính nết

meaninghệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu

meaning(quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)

typeDefault

meaningsự hình thành, cấu tạo

namespace

the action of forming something; the process of being formed

hành động hình thành một cái gì đó; quá trình hình thành

Ví dụ:
  • the formation of a new government

    sự thành lập của một chính phủ mới

  • evidence of recent star formation in the galaxy

    bằng chứng về sự hình thành sao gần đây trong thiên hà

Ví dụ bổ sung:
  • This dispute led to the formation of a new breakaway group.

    Tranh chấp này dẫn đến việc hình thành một nhóm ly khai mới.

  • the top civil servants who are responsible for policy formation

    các công chức cấp cao chịu trách nhiệm xây dựng chính sách

a thing that has been formed, especially in a particular place or in a particular way

một điều đã được hình thành, đặc biệt là ở một nơi cụ thể hoặc một cách cụ thể

Ví dụ:
  • Massive rock formations rise abruptly some 1 500 feet above the canyon floor.

    Các khối đá khổng lồ mọc lên đột ngột ở độ cao khoảng 1 500 feet so với nền hẻm núi.

a particular arrangement or pattern

một sự sắp xếp hoặc mô hình cụ thể

Ví dụ:
  • formation flying

    sự hình thành

  • aircraft flying in formation

    máy bay bay theo đội hình

  • The team usually plays in a 4-4-2 formation.

    Đội thường chơi với đội hình 4-4-2.

Ví dụ bổ sung:
  • The troops advanced in battle formation.

    Quân đội tiến lên theo đội hình chiến đấu.

  • changing patterns of marriage and family formation

    thay đổi mô hình hôn nhân và hình thành gia đình

Từ, cụm từ liên quan