Định nghĩa của từ convoy

convoynoun

hộ tống

/ˈkɒnvɔɪ//ˈkɑːnvɔɪ/

Từ "convoy" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là một nhóm thuyền đi cùng nhau để bảo vệ lẫn nhau chống lại cướp biển hoặc tấn công. Từ này bắt nguồn từ "convoye," trong tiếng Hà Lan trung cổ, bản thân nó bắt nguồn từ động từ "convooien", có nghĩa là "hộ tống". Thuật ngữ này trở nên quan trọng trong Chiến tranh Napoleon vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, khi các tàu hải quân hộ tống các tàu buôn qua các khu vực được coi là nguy hiểm do hoạt động của kẻ thù. Thực hành này được gọi là "convoying," và được các nhánh khác của quân đội áp dụng, bao gồm cả các đội quân di chuyển trên bộ. Khái niệm đoàn hộ tống đặc biệt quan trọng trong Thế chiến thứ nhất và thứ hai, khi các lực lượng quân sự sử dụng đoàn hộ tống để vận chuyển quân đội, vật tư và đạn dược qua các vùng chiến sự. Trong thời gian này, đoàn hộ tống trở thành ưu tiên chiến lược, vì chúng không chỉ bảo vệ chống lại lực lượng địch mà còn giúp bảo tồn tài nguyên bằng cách di chuyển cùng nhau theo nhóm lớn hơn. Nhìn chung, từ "convoy" đã phát triển theo thời gian để mô tả bất kỳ nhóm xe cộ, tàu thuyền hoặc máy bay nào di chuyển cùng nhau để bảo vệ hoặc hỗ trợ lẫn nhau, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ truyền thống hàng hải hộ tống tàu buôn của Hà Lan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hộ tống, sự hộ vệ

meaningđoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

type ngoại động từ

meaninghộ tống, hộ vệ

namespace
Ví dụ:
  • The army sent a convoy of military trucks carrying supplies to the base in the war zone.

    Quân đội đã điều một đoàn xe tải quân sự chở hàng tiếp tế đến căn cứ trong vùng chiến sự.

  • The convoy of diplomatic vehicles passed through the checkpoint with raised flags and sirens blaring.

    Đoàn xe ngoại giao đi qua trạm kiểm soát với cờ rủ và còi báo động inh ỏi.

  • The policymakers organized a convoy of cars to escort the VIP guest through the crowded streets.

    Các nhà hoạch định chính sách đã tổ chức một đoàn xe hộ tống khách VIP qua những con phố đông đúc.

  • A long line of Navy vessels formed a convoy for protection as they traveled through rough waters.

    Một hàng dài tàu chiến của Hải quân tạo thành một đoàn tàu hộ tống để bảo vệ khi di chuyển qua vùng biển động.

  • The convoy of ambulances rushed to the site of the traffic accident to transport the injured to the nearest hospital.

    Đoàn xe cứu thương đã nhanh chóng đến hiện trường vụ tai nạn giao thông để đưa những người bị thương đến bệnh viện gần nhất.

  • The group of motorcyclists formed a convoy to raise awareness for a charitable cause and ride through the city.

    Nhóm người đi xe máy đã tạo thành một đoàn xe để nâng cao nhận thức về một mục đích từ thiện và đạp xe khắp thành phố.

  • The firefighters arranged a convoy of engines to deliver water to the site of the wildfire.

    Lực lượng cứu hỏa đã bố trí một đoàn xe để đưa nước đến địa điểm xảy ra cháy rừng.

  • The team of construction vehicles formed a convoy to transport heavy equipment to the construction site.

    Đội xe thi công tạo thành đoàn xe vận chuyển thiết bị hạng nặng đến công trường.

  • The train headed by the locomotive formed a convoy as it continued its journey, pulling many cars behind it.

    Đoàn tàu do đầu máy dẫn đầu tạo thành một đoàn tàu khi tiếp tục hành trình, kéo theo nhiều toa tàu phía sau.

  • The cars involved in the road trip formed a convoy, taking turns leading and following as they traveled through different countries.

    Những chiếc xe tham gia chuyến đi tạo thành một đoàn xe, thay phiên nhau dẫn đầu và đi sau khi đi qua các quốc gia khác nhau.

Thành ngữ

in convoy
as a group; together
  • We drove in convoy because I didn't know the route.