Định nghĩa của từ prey

preynoun

con mồi

/preɪ//preɪ/

Từ "prey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ pregan, có nghĩa là "vật bị bắt" hoặc "động vật bị săn". Tiền tố tiếng Anh cổ pre-, có nghĩa là "trước", kết hợp với từ gan, có nghĩa là "đi" hoặc "trở thành", tạo ra pregan, vì ban đầu nó dùng để chỉ một loài động vật đi trước một loài ăn thịt để bị săn đuổi. Pregan phát triển thành từ tiếng Anh trung đại prep, vẫn giữ nguyên nghĩa, và cuối cùng dạng từ tiếng Anh cổ được thay thế hoàn toàn bằng từ tiếng Anh trung đại tương ứng. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "prey" tiếp tục dùng để chỉ bất kỳ loài động vật hoặc sinh vật nào bị một loài động vật khác hoặc một thế lực tự nhiên săn bắt hoặc bắt được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmồi

exampleto become (fall) a prey to...: làm mồi cho...

examplea beast of prey: thú săn mồi

examplea bird of prey: chim săn mồi

meaning(nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)

exampleto become a prey to fear: bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò

type nội động từ

meaning(: upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)

exampleto become (fall) a prey to...: làm mồi cho...

examplea beast of prey: thú săn mồi

examplea bird of prey: chim săn mồi

meaningcướp bóc (ai)

exampleto become a prey to fear: bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò

meaninglàm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)

examplehis failure preyed upon his mind: sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

namespace

an animal, a bird, etc. that is hunted, killed and eaten by another

một con vật, một con chim, vv bị săn bắt, giết và ăn thịt bởi người khác

Ví dụ:
  • The lion will often stalk its prey for hours.

    Sư tử thường rình rập con mồi hàng giờ liền.

  • birds of prey (= birds that kill for food)

    chim săn mồi (= chim giết để kiếm thức ăn)

  • The lion stalked its prey through the grasslands, its eyes fixed on the distant antelope.

    Con sư tử rượt đuổi con mồi qua đồng cỏ, mắt nó hướng về con linh dương ở đằng xa.

  • The shark circled the school of fish, waiting for the perfect moment to strike and devour its prey.

    Con cá mập bơi vòng quanh đàn cá, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công và nuốt chửng con mồi.

  • The eagle soared through the sky, scanning the landscape below for any signs of potential prey.

    Con đại bàng bay vút lên bầu trời, quan sát quang cảnh bên dưới để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của con mồi tiềm năng.

Ví dụ bổ sung:
  • The young deer are ideal prey for the leopard.

    Những con nai non là con mồi lý tưởng cho báo hoa mai.

  • They watched a hawk swoop down on its unsuspecting prey.

    Họ quan sát một con diều hâu lao xuống con mồi không hề nghi ngờ.

  • a cat pouncing on its prey

    một con mèo vồ lấy con mồi

a person who is harmed or tricked by somebody, especially for dishonest purposes

một người bị ai đó làm hại hoặc lừa gạt, đặc biệt là vì những mục đích không trung thực

Ví dụ:
  • Elderly people are easy prey for dishonest salesmen.

    Người già dễ trở thành con mồi cho những người bán hàng không trung thực.

Thành ngữ

be/fall prey to something
to be killed and eaten by another animal or bird
  • Many small birds and rodents fall prey to the domestic cat.
  • to be harmed or affected by something bad
  • Since the attack, she had fallen prey to irrational fears.
  • She knew she must not fall prey to his charm.
  • The new government has fallen prey to corruption and fraud.