Định nghĩa của từ menacing

menacingadjective

mối đe dọa

/ˈmenəsɪŋ//ˈmenəsɪŋ/

"Đe dọa" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "menacen", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "menaçer". Gốc của từ này nằm trong tiếng Latin "mināre", có nghĩa là "đe dọa" hoặc "nhô ra". Sự liên tưởng đến mối đe dọa có thể bắt nguồn từ hình ảnh một thứ gì đó nhô ra, như vũ khí hoặc hình ảnh đe dọa, tạo ấn tượng về mối nguy hiểm sắp xảy ra. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả bất cứ thứ gì gây ra nỗi sợ hãi hoặc cảm giác về tác hại sắp xảy ra.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninghăm doạ; đe doạ

namespace
Ví dụ:
  • The enemy soldier's stealthy movements and menacing gaze caused our troops to quiver with fear.

    Những chuyển động lén lút và ánh mắt đe dọa của quân địch khiến quân ta run sợ.

  • The ominous whispering of the wind through the trees and the sight of a menacing figure in the darkness sent chills down my spine.

    Tiếng gió thì thầm đáng sợ qua những tán cây và hình ảnh một bóng người đáng sợ trong bóng tối khiến tôi lạnh sống lưng.

  • The menacing growth of the wildfire, with swirling smoke and crashed trees, left everyone in the town in a constant state of terror.

    Sự phát triển dữ dội của đám cháy rừng, cùng với khói bụi và cây đổ, khiến mọi người trong thị trấn luôn trong tình trạng kinh hoàng.

  • The menacing shadows cast by the full moon made my mind conjure up images of supernatural beings lurking in the dark.

    Những cái bóng đáng sợ do trăng tròn tạo ra khiến tâm trí tôi gợi lên hình ảnh những sinh vật siêu nhiên ẩn núp trong bóng tối.

  • The hooded figure with a menacing grin on his face sent a shudder down my spine as he started to follow me.

    Bóng người đội mũ trùm đầu với nụ cười đe dọa trên khuôn mặt khiến tôi rùng mình khi anh ta bắt đầu đi theo tôi.

  • The menacing stare of the predator stalking its prey in the wild infused me with fear and respect for the animal's raw power.

    Cái nhìn đe dọa của kẻ săn mồi đang rình rập con mồi trong tự nhiên khiến tôi vừa sợ hãi vừa kính trọng sức mạnh thô sơ của loài vật.

  • The bank robber's menacingly deep voice and ominous tone left the teller paralyzed with fear.

    Giọng nói trầm đầy đe dọa và tông giọng đáng ngại của tên cướp ngân hàng khiến nhân viên thu ngân tê liệt vì sợ hãi.

  • The menacing face of the school bully, looming over me like a menacing giant, terrified me into submission.

    Khuôn mặt đáng sợ của kẻ bắt nạt ở trường, hiện ra trước mắt tôi như một gã khổng lồ đáng sợ, khiến tôi sợ đến mức phải khuất phục.

  • The menacing silence after the criminal's threat made each soul in the room freeze and wait for the worst to arrive.

    Sự im lặng đầy đe dọa sau lời đe dọa của tên tội phạm khiến mọi linh hồn trong phòng như đông cứng và chờ đợi điều tồi tệ nhất xảy ra.

  • The menacing cruise ship naval threat approaching the rescue boat, made my heart race as we tried to navigate through the rough sea.

    Mối đe dọa từ tàu du lịch đang tiến đến gần thuyền cứu hộ khiến tim tôi đập nhanh khi chúng tôi cố gắng di chuyển qua vùng biển động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches