Định nghĩa của từ hunter

hunternoun

thợ săn

////

Nguồn gốc của từ "hunter" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "huntian", có nghĩa là "đuổi theo" hoặc "theo đuổi". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hunton", có liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*khu-", có nghĩa là "chạy" hoặc "đuổi theo". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), dạng danh từ "hunter" xuất hiện, ban đầu ám chỉ người đuổi bắt hoặc truy đuổi động vật, thường là để làm thức ăn hoặc thể thao. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm những người săn bắn vì mục đích khác, chẳng hạn như người bẫy thú, người theo dõi hoặc thậm chí là ẩn dụ "hunters" để tìm kiếm kiến ​​thức hoặc sự thật. Ngày nay, từ "hunter" bao gồm nhiều ý nghĩa và nghề nghiệp khác nhau, từ thợ săn động vật chuyên nghiệp đến thợ săn kho báu, nhà khảo cổ học và thậm chí là nhà phát triển phần mềm! Bất chấp sự tiến hóa của nó, nguồn gốc của từ này vẫn bắt nguồn từ mong muốn nguyên thủy của con người là theo đuổi và săn đuổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi săn

meaningngười đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)

meaningngựa săn

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned hunter carefully tracked the elk through the dense forest, using his sharp instincts to navigate the rugged terrain.

    Người thợ săn dày dạn kinh nghiệm đã cẩn thận theo dõi con nai sừng tấm qua khu rừng rậm rạp, sử dụng bản năng nhạy bén của mình để định hướng trên địa hình gồ ghề.

  • After weeks of relentless pursuit, the hunter finally caught a glimpse of the magnificent white buffalo he had been hunting for years.

    Sau nhiều tuần truy đuổi không ngừng nghỉ, cuối cùng người thợ săn cũng nhìn thấy con trâu trắng tuyệt đẹp mà anh đã săn đuổi trong nhiều năm.

  • The hunter patiently waited in the tree stand, his bow and arrows poised and ready as the deer moved silently through the forest.

    Người thợ săn kiên nhẫn chờ đợi trên cây, cung tên đã sẵn sàng khi con nai lặng lẽ di chuyển qua khu rừng.

  • The skilled hunter used his knowledge of animal behavior to set up traps and snares, ensuring a plentiful supply of game for his family and neighbors.

    Người thợ săn lành nghề đã sử dụng kiến ​​thức của mình về hành vi động vật để đặt bẫy và lưới, đảm bảo nguồn cung cấp thức ăn dồi dào cho gia đình và hàng xóm.

  • The hunter's heart pounded in his chest as he crept closer to the lumbering elephant, his rifle steadied in his hand.

    Trái tim của người thợ săn đập thình thịch trong lồng ngực khi anh ta tiến gần hơn đến con voi chậm chạp, khẩu súng trường vẫn cầm chắc trên tay.

  • The hunter marveled at the beauty and grace of the pronghorn antelope as it bounded by, its fleet feet barely making a sound on the parched earth.

    Người thợ săn kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự duyên dáng của loài linh dương sừng nhánh khi nó chạy ngang qua, đôi chân nhanh nhẹn của nó hầu như không phát ra tiếng động nào trên mặt đất khô cằn.

  • Determined to bring home a bear for his family's winter stores, the hunter trekked deep into the backcountry, clinging to the rugged mountain trails.

    Quyết tâm mang một con gấu về nhà để dự trữ cho gia đình vào mùa đông, người thợ săn đã đi sâu vào vùng hẻo lánh, bám vào những con đường mòn gồ ghề trên núi.

  • The hunter's senses were heightened as he approached the feeding area, listening intently for any sounds that might signal the presence of dangerous game.

    Các giác quan của người thợ săn trở nên nhạy bén hơn khi anh ta tiến đến khu vực kiếm ăn, chăm chú lắng nghe bất kỳ âm thanh nào có thể báo hiệu sự hiện diện của con mồi nguy hiểm.

  • The hunter's eyes followed the flight of the bird as it soared overhead, his longbow drawn and ready to take aim at the elusive prey.

    Ánh mắt của người thợ săn dõi theo đường bay của con chim khi nó bay vút lên cao, cung dài giương lên và sẵn sàng nhắm vào con mồi khó nắm bắt.

  • The hunter's goal was not just to supply food for his family but to uphold a long tradition of responsible and sustainable hunting, taking only what was necessary to survive.

    Mục tiêu của người thợ săn không chỉ là cung cấp thức ăn cho gia đình mà còn duy trì truyền thống lâu đời về săn bắn có trách nhiệm và bền vững, chỉ lấy những gì cần thiết để tồn tại.