Định nghĩa của từ ambush

ambushnoun

phục kích

/ˈæmbʊʃ//ˈæmbʊʃ/

Từ "ambush" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "ambuscade", có nghĩa là "chờ đợi". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" và "ambuscus", có nghĩa là "ẩn nấp" và "ambush". Trong bối cảnh quân sự, phục kích ám chỉ một chiến thuật mà binh lính sẽ ẩn mình ở những nơi ẩn náu để bất ngờ tấn công kẻ thù. Lần đầu tiên từ này được ghi chép sử dụng trong tiếng Anh là vào năm 1430. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả không chỉ các cuộc phục kích quân sự mà còn cả các cuộc tấn công bất ngờ nói chung, chẳng hạn như tiếng động đột ngột hoặc một bữa tiệc bất ngờ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ambush" truyền tải ý tưởng về một cuộc tấn công hoặc bất ngờ đột ngột, bất ngờ, thường với mục đích khiến ai đó mất cảnh giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc phục kích, cuộc mai phục

meaningquân phục kích, quân mai phục

meaningnơi phục kích, nơi mai phục

type động từ

meaningphục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích

meaningnằm rình, nằm chờ

namespace
Ví dụ:
  • The guerrilla fighters carefully planned an ambush in the isolated forest, hoping to catch the enemy soldiers off guard.

    Các chiến binh du kích đã cẩn thận lên kế hoạch phục kích trong khu rừng biệt lập, hy vọng sẽ khiến quân địch bất ngờ.

  • The ambush was a complete surprise, and the unsuspecting troops were caught completely off guard.

    Cuộc phục kích hoàn toàn bất ngờ, và quân lính không hề nghi ngờ gì đã hoàn toàn mất cảnh giác.

  • The hunter stalked silently through the bushes, hoping to ambush the elusive buck that he had been tracking for days.

    Người thợ săn lặng lẽ rình rập qua các bụi cây, hy vọng sẽ phục kích được con nai đực khó nắm bắt mà anh đã theo dõi trong nhiều ngày.

  • The military experts warned of a possible ambush by the enemy, but the commander ignored the warning and precipitated his troops into disaster.

    Các chuyên gia quân sự đã cảnh báo về khả năng bị kẻ thù phục kích, nhưng viên chỉ huy đã bỏ qua lời cảnh báo và đẩy quân đội của mình vào thảm họa.

  • The police officers lay in wait for the bank robbers, ready to pounce on them as they tried to make a getaway.

    Các cảnh sát phục kích chờ bọn cướp ngân hàng, sẵn sàng lao vào tấn công khi chúng cố gắng tẩu thoát.

  • The robber sprang out from behind the dumpster, ambushing the unsuspecting store owner who was leaving his store after closing time.

    Tên cướp lao ra từ phía sau thùng rác, phục kích chủ cửa hàng không mảy may nghi ngờ khi ông này đang rời khỏi cửa hàng sau giờ đóng cửa.

  • The rebel forces used guerrilla tactics to ambush the government soldiers on their way to reinforce the besieged city.

    Lực lượng phiến quân đã sử dụng chiến thuật du kích để phục kích quân chính phủ trên đường đi tiếp viện cho thành phố đang bị bao vây.

  • The sniper perched high in the tree, waiting for the right moment to strike his prey in an unexpected ambush.

    Người bắn tỉa đậu trên cây cao, chờ đợi thời điểm thích hợp để tấn công con mồi trong một cuộc phục kích bất ngờ.

  • The photographer crouched behind a rock, ambushing the humpback whale by the coast as he surfaced for air.

    Nhiếp ảnh gia ẩn mình sau một tảng đá, phục kích con cá voi lưng gù trên bờ biển khi nó ngoi lên mặt nước để thở.

  • The lioness surprised the antelope in the tall grass, ambushing her prey silently, leaving no trace of how she managed to catch it.

    Con sư tử cái bất ngờ tấn công linh dương trong đám cỏ cao, phục kích con mồi một cách lặng lẽ, không để lại dấu vết nào cho thấy nó đã bắt được nó như thế nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches