Định nghĩa của từ scavenger

scavengernoun

người nhặt rác

/ˈskævɪndʒə(r)//ˈskævɪndʒər/

Từ "scavenger" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escavener", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người tìm kiếm và thu thập phế liệu, chất thải hoặc các vật liệu khác để bán hoặc sử dụng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động hơn, bao gồm tìm kiếm và thu thập các vật phẩm có giá trị hoặc hữu ích, chẳng hạn như đồ cổ, sách quý hoặc hiện vật lịch sử. Ngày nay, thuật ngữ "scavenger" thường được sử dụng trong bối cảnh săn tìm kho báu, săn tìm đồ vật hoặc tìm kiếm các vật phẩm bị mất hoặc ẩn. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "scavenger" cũng có thể dùng để chỉ một người hoặc động vật tìm kiếm và thu thập thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác theo cách không theo truyền thống hoặc theo cơ hội. Ví dụ, một loài chim ăn xác thối có thể ăn xác thối hoặc thức ăn bỏ đi khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông nhân quét đường

meaningsúc vật ăn xác thối

meaningngười viết văn dâm ô tục tĩu

type nội động từ

meaninglàm công nhân quét đường

meaningviết văn dâm ô tục tĩu

namespace
Ví dụ:
  • The nature reserve organized a scavenger hunt for children, where they were asked to find and collect items like feathers, pinecones, and acorns.

    Khu bảo tồn thiên nhiên đã tổ chức một cuộc săn tìm đồ vật dành cho trẻ em, trong đó các em được yêu cầu tìm và thu thập các vật phẩm như lông vũ, quả thông và quả sồi.

  • The Detective's latest case involved a missing artifact, and he used his scavenger skills to track down clues and piece together the mystery.

    Vụ án mới nhất của thám tử liên quan đến một hiện vật mất tích, và anh đã sử dụng kỹ năng tìm kiếm của mình để lần theo manh mối và ghép lại bí ẩn.

  • During the summer vacation, the group of friends embarked on a scavenger hunt around the city, visiting hidden gems and learning about the city's history.

    Trong kỳ nghỉ hè, nhóm bạn đã tham gia vào cuộc săn tìm kho báu khắp thành phố, ghé thăm những viên ngọc ẩn giấu và tìm hiểu về lịch sử của thành phố.

  • The archaeological team used scavenger tactics to unearth ancient treasures, carefully digging and sifting through the earth to avoid damaging the surrounding artifacts.

    Nhóm khảo cổ đã sử dụng chiến thuật tìm kiếm kho báu để khai quật các kho báu cổ đại, cẩn thận đào và sàng lọc qua lòng đất để tránh làm hỏng các hiện vật xung quanh.

  • The fashion designer scavenged flea markets and vintage shops for unique items, incorporating them into her latest collection.

    Nhà thiết kế thời trang đã lùng sục các chợ trời và cửa hàng đồ cũ để tìm những món đồ độc đáo, kết hợp chúng vào bộ sưu tập mới nhất của mình.

  • In survival skills training, they taught us scavenger techniques to gather food, water, and materials we needed to survive in the wilderness.

    Trong khóa đào tạo kỹ năng sinh tồn, họ dạy chúng tôi những kỹ thuật tìm kiếm thức ăn, nước và những vật dụng cần thiết để sinh tồn trong vùng hoang dã.

  • The crafty family spent a rainy Sunday afternoon on a scavenger hunt around the house, finding items they could repurpose in creative ways.

    Gia đình khéo tay này đã dành một buổi chiều Chủ Nhật mưa để đi săn đồ vật quanh nhà, tìm kiếm những món đồ mà họ có thể tái sử dụng theo những cách sáng tạo.

  • The scientists scavenged a sunken pirate ship, meticulously salvaging artifacts and data to expand their understanding of the ship's history.

    Các nhà khoa học đã thu thập dữ liệu và hiện vật từ một con tàu cướp biển bị chìm để hiểu rõ hơn về lịch sử của con tàu.

  • The treasure hunter employed scavenger techniques, following maps and deciphering clues to locate hidden wealth.

    Thợ săn kho báu sử dụng các kỹ thuật tìm kiếm, theo dõi bản đồ và giải mã các manh mối để xác định vị trí của cải ẩn giấu.

  • The beachcomber scavenged the shoreline, collecting seashells and pebbles to use in her artwork.

    Cô bé đi dọc bờ biển, thu thập vỏ sò và sỏi để sử dụng cho tác phẩm nghệ thuật của mình.

Từ, cụm từ liên quan