Định nghĩa của từ carnivorous

carnivorousadjective

ăn thịt

/kɑːˈnɪvərəs//kɑːrˈnɪvərəs/

Từ "carnivorous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "carnis", nghĩa là thịt và "vorus", nghĩa là ăn ngấu nghiến. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 để mô tả các loài động vật chủ yếu ăn thịt. Thuật ngữ này có thể được đặt ra để phân biệt các loài động vật này với động vật ăn cỏ, ăn thực vật và động vật ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "carnivorous" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả không chỉ động vật mà còn cả thực vật có chế độ ăn thịt. Ví dụ về các loài thực vật này bao gồm cây bắt ruồi Venus và cây nắp ấm, chúng có được các chất dinh dưỡng thiết yếu bằng cách bắt và tiêu hóa côn trùng và các động vật nhỏ khác. Ngày nay, thuật ngữ "carnivorous" được sử dụng để mô tả nhiều loại động vật và thực vật đã tiến hóa để phát triển mạnh nhờ chế độ ăn giàu protein động vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) ăn thịt

namespace
Ví dụ:
  • The lion, being a carnivorous animal, solely relies on meat as a source of protein for its survival.

    Là loài động vật ăn thịt, sư tử chỉ dựa vào thịt làm nguồn protein để sinh tồn.

  • The carnivorous behavior of a great white shark is proved by its sharp, triangular teeth designed to prey on other sea creatures.

    Hành vi ăn thịt của cá mập trắng lớn được chứng minh bằng hàm răng sắc nhọn hình tam giác được thiết kế để săn bắt các sinh vật biển khác.

  • In the Amazon rainforest, certain species of snakes like the bushmaster and the fer-de-lance are apex predators and are infamously known for their carnivorous nature.

    Ở rừng mưa nhiệt đới Amazon, một số loài rắn như rắn bushmaster và rắn fer-de-lance là loài săn mồi đỉnh cao và nổi tiếng vì bản tính ăn thịt của chúng.

  • The carnivorous habits of the snowy owl are evident from its diet, consisting of lemmings, rabbits, and other small rodents.

    Thói quen ăn thịt của cú tuyết được thể hiện rõ qua chế độ ăn của chúng, bao gồm chuột lemming, thỏ và các loài gặm nhấm nhỏ khác.

  • The hyena, commonly known for its carnivorous traits, feeds on the carcasses of large animals and is very efficient with its prey.

    Linh cẩu, thường được biết đến với đặc điểm ăn thịt, ăn xác động vật lớn và rất hiệu quả trong việc săn bắt con mồi.

  • The fierce and carnivorous nature of the tiger is a fearsome sight, giving it the reputation as the "King of the Jungle".

    Bản tính hung dữ và ăn thịt của loài hổ là một cảnh tượng đáng sợ, khiến chúng được mệnh danh là "Chúa tể rừng xanh".

  • Despite its small size, the nighthawk, a bird native to many grasslands and deserts, is a carnivorous hunter, well known for its unique hunting style.

    Mặc dù có kích thước nhỏ, chim ưng đêm, một loài chim bản địa ở nhiều đồng cỏ và sa mạc, là loài chim săn mồi, nổi tiếng với phong cách săn mồi độc đáo.

  • One of the most carnivorous mammals on the planet, the polar bear, is apex predator of the Arctic region and relies solely on meat for its survival.

    Một trong những loài động vật có vú ăn thịt nhất trên hành tinh, gấu Bắc Cực, là loài săn mồi đỉnh cao của vùng Bắc Cực và chỉ dựa vào thịt để sinh tồn.

  • The leopard is a formidable carnivore and is known for its stealthy hunting skills, employing strategies like stalking and ambushing when hunting.

    Báo hoa mai là loài ăn thịt đáng sợ và nổi tiếng với kỹ năng săn mồi lén lút, sử dụng các chiến lược như rình rập và phục kích khi đi săn.

  • The African wild dog or painted wolf, a highly coordinated and intelligent canid, is a carnivorous predator that hunts in packs and feeds on a variety of prey animals.

    Chó hoang châu Phi hay còn gọi là chó sói vẽ, là loài chó săn thông minh và có khả năng phối hợp cao, là loài ăn thịt, săn mồi theo bầy đàn và ăn nhiều loại con mồi khác nhau.