tính từ
dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
hung dữ
/fəˈrəʊʃəs//fəˈrəʊʃəs/Từ "ferocious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferus", có nghĩa là "wild" hoặc "untamed". Gốc của "ferus" là "fer", có nghĩa là "mang đi" hoặc "đẻ ra". Từ này thường được dùng để mô tả các loài động vật hoang dã nguy hiểm và chưa thuần hóa, vì chúng được coi là khó đoán và hung dữ. Việc thêm hậu tố "-cious" vào "ferus" trong tiếng Anh, có nghĩa là "có phẩm chất" hoặc "đặc trưng bởi", đã tạo ra từ "ferocious", mô tả bất kỳ thứ gì thể hiện hành vi hoặc bản chất hoang dã, chưa thuần hóa và hung dữ. Một số ví dụ về cách "ferocious" được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại bao gồm mô tả các loài động vật hoang dã, chẳng hạn như sư tử và hổ, cũng như các cảm xúc mãnh liệt hoặc cực đoan, chẳng hạn như tức giận hoặc thất vọng.
tính từ
dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
Tiếng gầm của sư tử vô cùng dữ dội, khiến tất cả các loài động vật gần đó phải rùng mình.
Cơn bão tiếp tục hoành hành với cường độ dữ dội, bật gốc cây và làm mất điện trên đường đi.
Con cá mập đói vây quanh con mồi với sự quyết tâm dữ dội, háo hức muốn cắn vào thứ gì đó ngon lành.
Võ sĩ trên võ đài đã thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, hạ gục đối thủ một cách dễ dàng.
Cơn gió dữ dội hú lên qua những ngọn núi, rít qua những tán cây và quấn những ngón tay lạnh giá của nó quanh mọi thứ trên đường đi.
Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống sa mạc, thiêu đốt cát và biến mọi thứ thành vùng đất hoang vu, cằn cỗi.
Viên cảnh sát đã lao vào nghi phạm đang bỏ trốn với sự hung dữ, quyết tâm đưa hắn ra trước công lý.
Đám cháy rừng đã thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó với tốc độ kinh hoàng, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Mùi thơm của miếng bít tết lan tỏa trong không khí với cường độ mạnh mẽ, khiến bất kỳ người ăn thịt nào cũng phải thèm thuồng.
Con gấu hung dữ lao vào nhóm người đi bộ đường dài một cách vô cùng hung dữ, buộc họ phải bỏ chạy để bảo toàn mạng sống.