Định nghĩa của từ devour

devourverb

nuốt chửng

/dɪˈvaʊə(r)//dɪˈvaʊər/

Từ "devour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi nó xuất hiện dưới dạng "dévorer". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "down" hoặc "thoroughly" và "vorare" có nghĩa là "to devour". Trong tiếng Latin, động từ "vorare" được sử dụng để mô tả hành động tiêu thụ hoặc ăn một cách kỹ lưỡng, thường là với sự thích thú. Từ tiếng Anh hiện đại "devour" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, mô tả hành động ăn hoặc tiêu thụ một thứ gì đó một cách kỹ lưỡng và đói bụng. Theo nghĩa rộng hơn, từ này cũng có thể ám chỉ cảm giác cấp bách, mãnh liệt hoặc hấp thụ hoàn toàn, không chỉ giới hạn ở việc ăn uống. Trong bối cảnh ban đầu, động từ tiếng Latin "vorare" được dùng để mô tả hành động săn mồi, nuốt chửng hoặc tiêu thụ, dẫn đến việc mở rộng nghĩa của từ này để bao hàm cả các khái niệm vật lý và ẩn dụ, chẳng hạn như nuốt chửng thời gian, sự chú ý hoặc tài nguyên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến

examplethe lion devoured the deer: con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến

exampleto devour the way: (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)

exampleto devour every word: nuốt lấy từng lời

meaningđọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu

exampleto devour a book: đọc ngấu nghiến quyển sách

meaningtàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ

examplethe fire devoured large areas of forest: lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng

exampledevoured by anxiety: bị nỗi lo âu giày vò

namespace

to eat all of something quickly, especially because you are very hungry

ăn tất cả một cách nhanh chóng, đặc biệt là vì bạn đang rất đói

Ví dụ:
  • He devoured half of his burger in one bite.

    Anh ta ngấu nghiến một nửa chiếc bánh burger của mình chỉ trong một miếng.

  • The animal quickly devoured its prey.

    Con vật nhanh chóng nuốt chửng con mồi.

Từ, cụm từ liên quan

to read or look at something with great interest and enthusiasm

đọc hoặc nhìn vào một cái gì đó với sự quan tâm và nhiệt tình

Ví dụ:
  • She devoured everything she could lay her hands on: books, magazines and newspapers.

    Cô ngấu nghiến mọi thứ cô có thể tìm được: sách, tạp chí và báo.

  • His dark eyes devoured her beauty.

    Đôi mắt đen của anh nuốt chửng vẻ đẹp của cô.

to destroy somebody/something

tiêu diệt ai/cái gì

Ví dụ:
  • Flames devoured the house.

    Ngọn lửa nuốt chửng ngôi nhà.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be devoured by something
to be filled with a strong emotion that seems to control you
  • She was devoured by envy and hatred.