Định nghĩa của từ preclude

precludeverb

ngăn chặn

/prɪˈkluːd//prɪˈkluːd/

Từ "preclude" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecludere," có nghĩa là "đóng trước" hoặc "đóng trước". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "praelyven," và được sử dụng trong bối cảnh tố tụng pháp lý để có nghĩa là "ngăn chặn hoặc loại trừ theo luật". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các hành động có thể ngăn chặn hoặc loại trừ một điều gì đó xảy ra. Ngày nay, "preclude" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, luật pháp và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện ngăn chặn một kết quả mong muốn hoặc dự kiến ​​xảy ra.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningloại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa

exampleto preclude all objections: ngăn ngừa mọi sự phản đối

namespace
Ví dụ:
  • The artist's strict deadline precluded her from attending the opening night of the exhibition.

    Thời hạn nghiêm ngặt của nghệ sĩ đã khiến cô không thể tham dự đêm khai mạc triển lãm.

  • The rainy weather precluded the teams from practicing on the football field.

    Thời tiết mưa khiến các đội không thể tập luyện trên sân bóng đá.

  • The company's budget constraints precluded them from sponsoring all the events scheduled for the conference.

    Những hạn chế về ngân sách của công ty khiến họ không thể tài trợ cho tất cả các sự kiện được lên lịch diễn ra tại hội nghị.

  • The patient's serious medical condition precluded them from flying to their desired destination.

    Tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của bệnh nhân khiến họ không thể bay đến địa điểm mong muốn.

  • The lack of funding precluded the organization from implementing the proposed community development project.

    Việc thiếu kinh phí đã ngăn cản tổ chức này thực hiện dự án phát triển cộng đồng được đề xuất.

  • The busy traffic precluded the delivery truck from arriving during the expected time slot.

    Tình trạng giao thông đông đúc khiến xe tải giao hàng không thể đến đúng thời gian dự kiến.

  • The unexpected computer malfunction precluded the presentation from being shown at the conference.

    Sự cố máy tính bất ngờ đã khiến bài thuyết trình không thể được trình bày tại hội nghị.

  • The poor weather conditions precluded the planes from taking off or landing at the airport.

    Điều kiện thời tiết xấu khiến máy bay không thể cất cánh hoặc hạ cánh tại sân bay.

  • The patient's medication restrictions precluded them from taking the newly prescribed medication.

    Những hạn chế về thuốc của bệnh nhân đã ngăn cản họ dùng loại thuốc mới được kê đơn.

  • The shortage of raw materials precluded the factory from producing more goods to meet the increasing demand.

    Việc thiếu hụt nguyên liệu thô khiến nhà máy không thể sản xuất thêm hàng hóa để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.