Định nghĩa của từ rule out

rule outphrasal verb

loại trừ

////

Cụm từ "rule out" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế vào cuối thế kỷ 19. Nó đề cập đến quá trình loại trừ các chẩn đoán hoặc nguyên nhân có thể có của một triệu chứng hoặc tình trạng cụ thể. Từ gốc "rule" ban đầu có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ruelen", có nghĩa là "order" hoặc "lệnh". Trong bối cảnh y tế, nó biểu thị quá trình xác định sự có mặt hoặc không có mặt của một căn bệnh hoặc tình trạng. Khái niệm loại trừ các nguyên nhân có thể có của một triệu chứng hoặc tình trạng trở nên đặc biệt quan trọng trong thời gian này khi kiến ​​thức y khoa còn ở giai đoạn sơ khai. Không giống như ngày nay, các bác sĩ có ít công cụ và phương pháp chẩn đoán hơn để xác định chính xác nguyên nhân gây ra bệnh tật của bệnh nhân. Do đó, họ cần phải loại trừ một cách có hệ thống các nguyên nhân có thể có để đưa ra chẩn đoán chính xác. Cụm từ "rule out" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ y khoa được sử dụng rộng rãi. Nó cũng đã mở rộng việc sử dụng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như thực thi pháp luật và kinh doanh, nơi nó biểu thị quá trình loại trừ các giải thích hoặc kết quả có thể xảy ra. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "rule out" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc y khoa của nó, khi nó được dùng để chỉ quá trình loại trừ các chẩn đoán có thể có để đưa ra chẩn đoán y khoa chính xác. Ngày nay, cụm từ này đã mở rộng phạm vi sử dụng sang nhiều lĩnh vực khác nhau và tiếp tục biểu thị quá trình loại bỏ một cách có hệ thống các nguyên nhân hoặc kết quả có thể có để đưa ra chẩn đoán chính xác.

namespace

to state that something is not possible or that somebody/something is not suitable

nói rằng điều gì đó là không thể hoặc ai đó/cái gì đó không phù hợp

Ví dụ:
  • Police have not ruled out the possibility that the man was murdered.

    Cảnh sát không loại trừ khả năng người đàn ông này đã bị sát hại.

  • The proposed solution was ruled out as too expensive.

    Giải pháp được đề xuất đã bị loại bỏ vì quá tốn kém.

  • This theory cannot be ruled out altogether.

    Không thể loại trừ hoàn toàn lý thuyết này.

Từ, cụm từ liên quan

to prevent somebody from doing something; to prevent something from happening

ngăn cản ai đó làm điều gì đó; ngăn cản điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • His age effectively ruled him out as a possible candidate.

    Tuổi tác của ông thực tế đã loại trừ ông khỏi danh sách ứng cử viên.