danh từ
sự dùng trước, sự hưởng trước
sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước
thanking you in anticipation: xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)
to save in anticipation of the future: tiết kiệm để dành cho tương lai
sự làm trước; sự nói trước