Định nghĩa của từ anticipation

anticipationnoun

dự đoán

/ænˌtɪsɪˈpeɪʃn//ænˌtɪsɪˈpeɪʃn/

Từ "anticipation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "anticipare" có nghĩa là "chiếm trước" hoặc "lấy trước một thứ gì đó". Từ gốc tiếng Latin này, từ "anticipation" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "anticipacioun", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "anticipation." Vào thế kỷ 14, từ "anticipation" dùng để chỉ hành động chiếm hoặc lấy một thứ gì đó trước thời điểm dự kiến, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng mong đợi hoặc trông đợi một thứ gì đó trước. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác phấn khích hoặc kỳ vọng được xây dựng trước một sự kiện hoặc trải nghiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng trước, sự hưởng trước

meaningsự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước

examplethanking you in anticipation: xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)

exampleto save in anticipation of the future: tiết kiệm để dành cho tương lai

meaningsự làm trước; sự nói trước

namespace

the fact of seeing that something might happen in the future and perhaps doing something about it now

thực tế là thấy được điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai và có lẽ đang làm điều gì đó về nó ngay bây giờ

Ví dụ:
  • He bought extra food in anticipation of more people coming than he'd invited.

    Anh ấy mua thêm đồ ăn với dự đoán sẽ có nhiều người đến hơn mức anh ấy mời.

  • She couldn't contain her anticipation for the upcoming release of the new Harry Potter book.

    Cô không thể kìm nén sự mong đợi của mình khi cuốn sách Harry Potter mới sắp được phát hành.

  • The excitement of the crowd at the concert was palpable, as they eagerly anticipated the headline act.

    Sự phấn khích của đám đông tại buổi hòa nhạc là điều dễ nhận thấy khi họ háo hức mong đợi tiết mục chính.

  • As the doctor entered the room, the patient's anticipation for the final diagnosis grew.

    Khi bác sĩ bước vào phòng, sự mong đợi của bệnh nhân về chẩn đoán cuối cùng ngày càng tăng.

  • The entire office was buzzing with anticipation for the results of the financial review.

    Toàn bộ văn phòng đang háo hức chờ đợi kết quả đánh giá tài chính.

Ví dụ bổ sung:
  • There is growing anticipation that the chairman will have to resign.

    Ngày càng có nhiều dự đoán rằng chủ tịch sẽ phải từ chức.

  • Parents visit the school in anticipation that action will be taken.

    Phụ huynh đến thăm trường với hy vọng hành động sẽ được thực hiện.

  • There was widespread anticipation of further expansion.

    Đã có nhiều dự đoán về việc mở rộng hơn nữa.

a feeling of excitement about something (usually something good) that is going to happen

cảm giác phấn khích về điều gì đó (thường là điều gì đó tốt đẹp) sắp xảy ra

Ví dụ:
  • happy/eager/excited anticipation

    háo hức/háo hức/háo hức chờ đợi

  • The courtroom was filled with anticipation.

    Phòng xử án tràn ngập sự chờ đợi.

Ví dụ bổ sung:
  • The unexpected news sent a thrill of anticipation through the group.

    Tin tức bất ngờ này đã khiến cả nhóm hồi hộp chờ đợi.

  • There was a sense of anticipation in the audience as the curtain went up for the premiere.

    Khán giả có cảm giác mong đợi khi tấm màn ra mắt được kéo lên.

  • These brief glimpses heightened their anticipation of when they could be together.

    Những cái nhìn thoáng qua ngắn ngủi này đã nâng cao sự mong đợi của họ về thời điểm họ có thể ở bên nhau.

  • We are full of anticipation, and can't wait to visit you.

    Chúng tôi rất háo hức và nóng lòng được đến thăm bạn.

  • We look forward to your lecture with eager anticipation.

    Chúng tôi háo hức chờ đợi bài giảng của bạn.