Định nghĩa của từ restriction

restrictionnoun

sự hạn chế, sự giới hạn

/rɪˈstrɪkʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "restriction" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "restrictio" có nghĩa là "narrowing" hoặc "giới hạn", và bắt nguồn từ "re" (một lần nữa) và "stringere" (thu hẹp hoặc ràng buộc). Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp cổ "restriction" xuất hiện, có nghĩa là "limitation" hoặc "ràng buộc". Từ đó, từ này đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "restriction," ban đầu có nghĩa là "một sự ngăn chặn hoặc cản trở". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm các hạn chế về mặt vật lý, chẳng hạn như "a restriction on movement," cũng như các hạn chế về mặt xã hội và đạo đức, chẳng hạn như "a restriction on behavior." Ngày nay, "restriction" bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ các rào cản vật lý đến các chuẩn mực và quy định xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp

examplewithout restriction: không hạn chế

exampleto impose restrictions: buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn

exampleto lift restriction: bãi bỏ những hạn chế

typeDefault

meaningsự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn

meaningr. of a function sự thu hẹp của một hàm

meaningquantum r. sự giới hạn lượng tử

namespace

a rule or law that limits what you can do or what can happen

một quy tắc hoặc luật hạn chế những gì bạn có thể làm hoặc những gì có thể xảy ra

Ví dụ:
  • import/speed/travel restrictions

    hạn chế nhập khẩu/tốc độ/đi lại

  • to impose/place a restriction on something

    áp đặt/đặt một hạn chế lên cái gì đó

  • The government has agreed to lift restrictions on press freedom.

    Chính phủ đã đồng ý dỡ bỏ các hạn chế về tự do báo chí.

  • There are no restrictions on the amount of money you can withdraw.

    Không có hạn chế về số tiền bạn có thể rút.

Ví dụ bổ sung:
  • Confidentiality restrictions prevent me from giving any names.

    Hạn chế về bảo mật ngăn cản tôi đưa ra bất kỳ tên nào.

  • He doesn't put any restrictions on me.

    Anh ấy không đặt ra bất kỳ hạn chế nào đối với tôi.

  • The 30 mph speed restriction applies in all built-up areas.

    Giới hạn tốc độ 30 dặm/giờ được áp dụng ở tất cả các khu vực đông đúc.

  • The government has introduced tough new import restrictions.

    Chính phủ đã đưa ra những hạn chế nhập khẩu mới cứng rắn.

  • The press asked for restrictions on reporting the war to be lifted.

    Báo chí yêu cầu dỡ bỏ những hạn chế trong việc đưa tin về chiến tranh.

the act of limiting or controlling somebody/something

hành động hạn chế hoặc kiểm soát ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • sports clothes that prevent any restriction of movement

    quần áo thể thao ngăn chặn mọi hạn chế di chuyển

  • A diet to lose weight relies on calorie restriction in order to obtain results.

    Một chế độ ăn kiêng để giảm cân dựa vào việc hạn chế lượng calo để đạt được kết quả.

a thing that limits the amount of freedom you have

một điều hạn chế mức độ tự do mà bạn có

Ví dụ:
  • the restrictions of a prison

    những hạn chế của nhà tù