Định nghĩa của từ intervention

interventionnoun

sự can thiệp

/ˌɪntəˈvenʃn//ˌɪntərˈvenʃn/

Từ "intervention" bắt nguồn từ tiếng Latin "intervenire", có nghĩa là "chen vào giữa". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, có nghĩa là "chen vào giữa các bên trong một cuộc tranh chấp". Khái niệm can thiệp vào công việc của người khác cũng được phản ánh trong từ tiếng Latin trước đó là "interventio", có nghĩa là "chen vào giữa, xen vào". Theo thời gian, ý nghĩa của "intervention" được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào được thực hiện để tác động đến một tình huống hoặc quy trình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xen vào, sự can thiệp

namespace

action taken to improve or help a situation

hành động được thực hiện để cải thiện hoặc giúp đỡ một tình huống

Ví dụ:
  • calls for government intervention to save the steel industry

    kêu gọi chính phủ can thiệp để cứu ngành thép

  • In the second group of states, direct intervention in the economy was limited.

    Ở nhóm quốc gia thứ hai, sự can thiệp trực tiếp vào nền kinh tế còn hạn chế.

action by a country to become involved in the affairs of another country when they have not been asked to do so

hành động của một quốc gia tham gia vào công việc của một quốc gia khác khi họ không được yêu cầu làm như vậy

Ví dụ:
  • armed/military intervention

    can thiệp vũ trang/quân sự

  • NATO intervention in the troubled region

    Sự can thiệp của NATO vào khu vực gặp khó khăn

Từ, cụm từ liên quan

action taken to improve a medical condition or illness

hành động được thực hiện để cải thiện tình trạng y tế hoặc bệnh tật

Ví dụ:
  • a medical/surgical intervention

    can thiệp y tế/phẫu thuật

  • Most patients make a recovery without further intervention.

    Hầu hết bệnh nhân đều hồi phục mà không cần can thiệp thêm.

the act of interrupting somebody when they are speaking in order to say something

hành động ngắt lời ai đó khi họ đang nói để nói điều gì đó

Ví dụ:
  • People resented his repeated interventions in the debate.

    Mọi người phẫn nộ vì sự can thiệp liên tục của ông vào cuộc tranh luận.

an occasion when a group of people meet to take action with a friend or family member who has an addiction to drugs or alcohol, in order to help them recover

một dịp khi một nhóm người gặp nhau để hành động với một người bạn hoặc thành viên gia đình nghiện ma túy hoặc rượu, nhằm giúp họ phục hồi

Ví dụ:
  • Her daughters staged an intervention.

    Các con gái của bà đã tổ chức một cuộc can thiệp.

  • Family intervention is an essential component of treatment for adolescent drug abuse.

    Sự can thiệp của gia đình là một phần thiết yếu trong điều trị lạm dụng ma túy ở thanh thiếu niên.