Định nghĩa của từ praxis

praxisnoun

thực hành

/ˈpræksɪs//ˈpræksɪs/

Từ "praxis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực như triết học, luật học, giáo dục và y học. Từ này thường được dùng để chỉ ứng dụng thực tế hoặc triển khai các lý thuyết hoặc khái niệm. Trong triết học, Praxis là khía cạnh thực tế hoặc hướng đến hành động của một ngành học, trái ngược với lý thuyết, là khía cạnh trí tuệ hoặc chiêm nghiệm. Praxis liên quan đến việc hiện thực hóa hoặc đưa một ý tưởng, khái niệm hoặc nguyên tắc vào thực tế. Đó là quá trình hoặc hành động đưa kiến ​​thức vào thực tế chứ không chỉ đơn thuần là bản chất trí tuệ. Trong luật học, Praxis là việc áp dụng luật vào thực tế. Đó là việc giải thích và triển khai các nguyên tắc, tiền lệ và quyết định pháp lý trong các trường hợp thực tế. Nó nhấn mạnh vào việc triển khai thực tế luật trong các lĩnh vực tư pháp, hành chính và hành pháp hơn là nền tảng lý thuyết của nó. Trong giáo dục, Praxis đề cập đến việc áp dụng thực tế các phương pháp và nguyên tắc giảng dạy, đặc biệt là trong các lĩnh vực thực tế hoặc ứng dụng như giảng dạy khoa học, nghệ thuật hoặc giáo dục thể chất. Praxis nhấn mạnh đến việc áp dụng thực tế các chiến lược, nội dung và phương pháp giảng dạy trong các tình huống giảng dạy thực tế trái ngược với nền tảng lý thuyết của chúng. Hơn nữa, Praxis đòi hỏi khả năng của giáo viên trong việc đưa ra các giải pháp thực tế cho các vấn đề giảng dạy trong lớp học. Trong y học, Praxis là việc áp dụng thực tế kiến ​​thức và nguyên tắc y khoa. Nó bao gồm việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân bằng kiến ​​thức và kỹ năng y khoa. Praxis bao gồm khả năng dịch và áp dụng lý thuyết y khoa vào các hoạt động lâm sàng tạo ra kết quả tối ưu hoặc mong muốn cho bệnh nhân. Praxis bao gồm cả các ứng dụng lâm sàng và phi lâm sàng của chuyên môn y khoa, bao gồm cả việc thực hành phán đoán tốt và thói quen lối sống tốt nhất của cả bác sĩ và bệnh nhân. Thuật ngữ Praxis có tầm quan trọng vì nó nhấn mạnh vai trò của thực hành, triển khai và đưa lý thuyết vào hành động. Praxis cho phép các giải pháp hiệu quả và thực tế xảy ra trong thế giới thực, cả trong hàm ý của các nguyên tắc lý thuyết và trong lĩnh vực cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói quen, tập quán, tục lệ

meaning(ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập)

namespace
Ví dụ:
  • In order to obtain her medical license, Sarah had to complete a rigorous praxis exam in anatomy and physiology.

    Để có được giấy phép hành nghề y, Sarah phải hoàn thành kỳ thi thực hành nghiêm ngặt về giải phẫu và sinh lý học.

  • After passing the bar exam, Jennifer was officially licensed to practice law and began her praxis as a legal representative.

    Sau khi vượt qua kỳ thi luật sư, Jennifer chính thức được cấp phép hành nghề luật sư và bắt đầu hành nghề với tư cách là đại diện pháp lý.

  • The education department requires all teachers to complete a praxis test in their subject area before being granted certification.

    Bộ giáo dục yêu cầu tất cả giáo viên phải hoàn thành bài kiểm tra thực hành về chuyên môn của mình trước khi được cấp chứng chỉ.

  • Lisa's praxis in nursing has prepared her with the skills and knowledge necessary to provide quality healthcare to her patients.

    Kinh nghiệm thực tế trong nghề điều dưỡng đã giúp Lisa có được các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cho bệnh nhân.

  • The licensing board requires candidates to pass a series of praxis exams in order to obtain a license to practice dentistry.

    Hội đồng cấp phép yêu cầu các ứng viên phải vượt qua một loạt các kỳ thi thực hành để có được giấy phép hành nghề nha khoa.

  • During Sarah's praxis as a first-year residency doctor, she gained hands-on experience in a hospital setting.

    Trong thời gian thực tập với tư cách là bác sĩ nội trú năm thứ nhất, Sarah đã có được kinh nghiệm thực tế trong môi trường bệnh viện.

  • The school district requires new teachers to show evidence of successful praxis before renewing their license.

    Học khu yêu cầu giáo viên mới phải chứng minh được năng lực thực hành thành công trước khi gia hạn giấy phép.

  • John's praxis in speech therapy helped him develop the skills needed to effectively work with patients with communication disorders.

    Kinh nghiệm thực tế của John về liệu pháp ngôn ngữ đã giúp anh phát triển các kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả với những bệnh nhân mắc chứng rối loạn giao tiếp.

  • During her praxis, Maria gained experience working with a variety of patients in a hospital setting.

    Trong quá trình thực hành, Maria đã có được kinh nghiệm làm việc với nhiều bệnh nhân khác nhau trong bệnh viện.

  • Working as a legal clerk, Michael gained practical experience as part of his praxis in law, preparing him for his future career as a lawyer.

    Với vai trò là thư ký pháp lý, Michael đã có được kinh nghiệm thực tế thông qua quá trình hành nghề luật, chuẩn bị cho sự nghiệp luật sư tương lai của mình.