Định nghĩa của từ enactment

enactmentnoun

ban hành

/ɪˈnæktmənt//ɪˈnæktmənt/

Từ "enactment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enacte", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "agere" có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Tiền tố "en-" biểu thị "in" hoặc "vào". Về cơ bản, "enactment" ban đầu có nghĩa là "đưa vào hành động" hoặc "thực hiện". Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình chính thức thông qua luật hoặc đưa chính sách vào hiệu lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ban hành (đạo luật)

meaningđạo luật; sắc lệnh

namespace
Ví dụ:
  • The theater group's enactment of Shakespeare's Hamlet was a captivating experience for the audience.

    Màn trình diễn vở kịch Hamlet của Shakespeare của nhóm kịch là một trải nghiệm hấp dẫn đối với khán giả.

  • The student council enacted a new set of rules during the school assembly to maintain discipline among the students.

    Hội đồng học sinh đã ban hành một bộ quy tắc mới trong cuộc họp toàn trường để duy trì kỷ luật giữa các học sinh.

  • The courtroom drama was brought to life in a powerful enactment at the community theater.

    Vở kịch tại tòa án đã được tái hiện một cách sống động thông qua một màn trình diễn ấn tượng tại nhà hát cộng đồng.

  • The annual religious procession involved a colorful enactment of sacred rituals.

    Đám rước tôn giáo hàng năm bao gồm màn trình diễn đầy màu sắc các nghi lễ thiêng liêng.

  • The social justice group organized an enactment of a mock trial to raise awareness about police brutality.

    Nhóm công lý xã hội đã tổ chức một phiên tòa giả định để nâng cao nhận thức về hành vi tàn bạo của cảnh sát.

  • The historical pageant featured dramatic enactments of significant moments from the country's past.

    Cuộc diễu hành lịch sử này có những màn trình diễn ấn tượng về những khoảnh khắc quan trọng trong quá khứ của đất nước.

  • The debate competition took a novel format, with each team enacting a scene from a popular TV show.

    Cuộc thi tranh luận có hình thức mới lạ, trong đó mỗi đội tái hiện một cảnh trong một chương trình truyền hình nổi tiếng.

  • The play ended with a poignant enactment of the main character's final moments.

    Vở kịch kết thúc bằng cảnh tượng xúc động về những khoảnh khắc cuối cùng của nhân vật chính.

  • The local school put on a creative enactment of famous scientific discoveries.

    Trường học địa phương đã tổ chức một buổi trình diễn sáng tạo về những khám phá khoa học nổi tiếng.

  • The charity organization arranged a fundraising event with a touching enactment of a heartwarming story.

    Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ bằng cách tái hiện một câu chuyện cảm động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches