danh từ
sự dùng, sự sử dụng
Default
sự sử dụng
sử dụng
/ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn//ˌjuːtələˈzeɪʃn/Từ "utilization" bắt nguồn từ tiếng Latin "utilis", có nghĩa là "hữu ích". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 như một danh từ chỉ hành động sử dụng một thứ gì đó. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn là "trạng thái được sử dụng". Hậu tố "-ization" được thêm vào để tạo ra "utilization," biểu thị một quá trình hoặc hành động làm cho một thứ gì đó trở nên hữu ích hoặc đưa nó vào sử dụng. Do đó, "utilization" về cơ bản có nghĩa là hành động hoặc quá trình sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả.
danh từ
sự dùng, sự sử dụng
Default
sự sử dụng
Việc công ty sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Việc sử dụng thiết bị y tế một cách chiến lược của cơ sở chăm sóc sức khỏe đã giúp giảm đáng kể thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
Việc sử dụng công nghệ AI trong quá trình sản xuất đã mang lại sự gia tăng đáng kể về hiệu quả và năng suất.
Việc sử dụng phân tích dữ liệu lớn đã cho phép bộ phận tiếp thị đưa ra những quyết định sáng suốt và có mục tiêu hơn.
Việc sử dụng công cụ quản lý dự án đã cải thiện khả năng giao tiếp và cộng tác của nhóm, mang lại kết quả cao hơn.
Việc công ty sử dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng đã mang lại mức độ hài lòng cao hơn cho khách hàng.
Việc sử dụng hệ thống chiếu sáng thông minh trong các tòa nhà thương mại đã mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Việc sử dụng công nghệ tiết kiệm nước đã giúp giảm đáng kể lượng nước tiêu thụ của khách sạn, dẫn đến chi phí thấp hơn và tác động nhỏ hơn đến môi trường.
Việc sử dụng hệ thống quản lý quy trình làm việc đã cho phép nhóm quản lý khối lượng công việc và ưu tiên các nhiệm vụ tốt hơn.
Việc sử dụng mạng phân phối nội dung đã cải thiện tốc độ và khả năng phân phối nội dung kỹ thuật số, mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn cho khách hàng.