Định nghĩa của từ positivity

positivitynoun

sự tích cực

/ˌpɒzəˈtɪvəti//ˌpɑːzəˈtɪvəti/

Từ "positivity" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "positus", có nghĩa là "placed" hoặc "đặt". Vào thế kỷ 14, động từ "posit" xuất hiện, có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Tính từ "positive" theo sau vào thế kỷ 15, mô tả một cái gì đó thực tế, có thật hoặc chắc chắn. Thuật ngữ "positivity" bắt đầu hình thành vào thế kỷ 19, cụ thể là trong lĩnh vực tâm lý học và triết học. Thuật ngữ này ám chỉ hành động đặt hoặc khẳng định một cái gì đó là đúng hoặc thực tế, cũng như trạng thái lạc quan hoặc có cái nhìn tích cực. Theo thời gian, thuật ngữ "positivity" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc nuôi dưỡng thái độ tinh thần tích cực, loại bỏ những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, và thúc đẩy sự lạc quan và hạnh phúc. Ngày nay, "positivity" thường được dùng để mô tả một tư duy hoặc cách tiếp cận nhấn mạnh vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xác thực, sự rõ ràng

meaningsự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn

meaninggiọng quả quyết, giọng dứt khoát

typeDefault

meaningtính dương

namespace

the practice of being positive in your attitude and focusing on what is good in a situation

thực hành thái độ tích cực và tập trung vào những điều tốt đẹp trong một tình huống

Ví dụ:
  • We want to send a message of positivity and optimism even in these dark times.

    Chúng tôi muốn gửi thông điệp tích cực và lạc quan ngay cả trong thời điểm đen tối này.

  • Emma's positivity is contagious, making everyone around her feel uplifted and inspired.

    Sự tích cực của Emma có sức lan tỏa, khiến mọi người xung quanh cô đều cảm thấy phấn chấn và được truyền cảm hứng.

  • The workplace is filled with positivity as the team celebrates their latest success.

    Nơi làm việc tràn ngập không khí tích cực khi cả nhóm ăn mừng thành công mới nhất của mình.

  • Jessica's outlook on life is one of unwavering positivity, no matter what challenges come her way.

    Quan điểm sống của Jessica là luôn lạc quan, bất kể gặp phải thử thách nào.

  • The coach instilled a culture of positivity in the team, encouraging them to believe in themselves and their abilities.

    Huấn luyện viên đã truyền tải văn hóa tích cực vào toàn đội, khuyến khích họ tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

the fact that a particular substance, condition or feature is present

thực tế là một chất, tình trạng hoặc đặc điểm cụ thể hiện diện

Ví dụ:
  • the positivity of tumour cells

    sự tích cực của tế bào khối u

  • The state's Covid test positivity rate jumped to 14.5 per cent.

    Tỷ lệ dương tính với xét nghiệm Covid của bang đã tăng lên 14,5%.