Định nghĩa của từ hope

hopenoun

hy vọng, nguồn hy vọng

/həʊp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hope" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ điển tiếng Anh Oxford truy nguyên từ "hope" trở lại từ tiếng Đức nguyên thủy "hobiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "khou", có nghĩa là "chiếu" hoặc "bẻ cong". Gốc này cũng được thấy trong các từ tiếng Hy Lạp và tiếng La tinh cho "helix" và "vortex", trong đó ý tưởng về chuyển động hoặc chuyển động xoắn ốc được truyền tải. Trong tiếng Anh cổ, từ "hope" (hōp) có nghĩa là "desire" hoặc "mong muốn", và thường được dùng để mô tả mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt và háo hức về một điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "hope" được mở rộng để bao hàm không chỉ mong muốn về một điều gì đó, mà còn là kỳ vọng về những điều tốt đẹp sắp đến và sự tự tin rằng chúng sẽ xảy ra. Ngày nay, "hope" là một khái niệm cơ bản trong nhiều ngôn ngữ, truyền tải cảm giác lạc quan và khao khát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghy vọng

exampleto hope for something: hy vọng cái gì, trông mong cái gì

exampleto hope against hope: hy vọng hão

exampleto be past (beyond) hope: không còn hy vọng gì nữa

meaningnguồn hy vọng

examplehe was their last hope: anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ

meaning(xem) while

type động từ

meaninghy vọng

exampleto hope for something: hy vọng cái gì, trông mong cái gì

exampleto hope against hope: hy vọng hão

exampleto be past (beyond) hope: không còn hy vọng gì nữa

namespace

to want something to happen and think that it is possible

muốn điều gì đó xảy ra và nghĩ rằng điều đó là có thể

Ví dụ:
  • All we can do now is wait and hope.

    Tất cả những gì chúng ta có thể làm bây giờ là chờ đợi và hy vọng.

  • ‘Do you think it will rain?’ ‘I hope not.’

    ‘Bạn có nghĩ trời sẽ mưa không?’ ‘Tôi hy vọng là không.’

  • ‘Will you be back before dark?’ ‘I hope so, yes.’

    ‘Anh sẽ quay lại trước khi trời tối chứ?’ ‘Tôi hy vọng vậy, vâng.’

  • The exam went better than I’d dared hope.

    Kỳ thi diễn ra tốt hơn tôi mong đợi.

  • I’ll see you next week, I hope.

    Tôi hy vọng sẽ gặp bạn vào tuần tới.

  • We are hoping for good weather on Sunday.

    Chúng tôi hy vọng thời tiết tốt vào Chủ Nhật.

  • I hope (that) you’re okay.

    Tôi hy vọng (rằng) bạn ổn.

  • I just hope we can find the right person.

    Tôi chỉ hy vọng chúng ta có thể tìm được người phù hợp.

  • I can only hope there has been some mistake.

    Tôi chỉ có thể hy vọng đã có một số sai lầm.

  • I sincerely hope that you will be successful.

    Tôi chân thành hy vọng rằng bạn sẽ thành công.

  • Detectives are hoping (that) witnesses will come forward.

    Các thám tử đang hy vọng (rằng) các nhân chứng sẽ ra trình diện.

  • Let's hope we can find a parking space.

    Hãy hy vọng chúng ta có thể tìm được chỗ đậu xe.

  • I hope and pray that he is released quickly.

    Tôi hy vọng và cầu nguyện rằng anh ấy sẽ nhanh chóng được thả ra.

  • It is hoped that over £10 000 will be raised.

    Người ta hy vọng rằng hơn 10  000 bảng Anh sẽ được quyên góp.

  • She is hoping to win the gold medal.

    Cô ấy đang hy vọng giành được huy chương vàng.

  • We hope to arrive around two.

    Chúng tôi hy vọng sẽ đến nơi vào khoảng hai giờ.

  • What had he hoped to achieve?

    Anh ấy đã hy vọng đạt được điều gì?

Ví dụ bổ sung:
  • He secretly hoped that she wouldn't be home.

    Anh thầm mong cô không có ở nhà.

  • I hardly dared to hope the plan would succeed.

    Tôi gần như không dám hy vọng kế hoạch sẽ thành công.

  • I only hope you're right.

    Tôi chỉ hy vọng bạn đúng.

  • They hoped desperately that their missing son would come home.

    Họ hy vọng một cách tuyệt vọng rằng đứa con trai mất tích của họ sẽ trở về nhà.

  • I certainly hope so.

    Tôi chắc chắn hy vọng như vậy.

to intend to do something if possible

có ý định làm điều gì đó nếu có thể

Ví dụ:
  • We're hoping to address all these issues.

    Chúng tôi hy vọng sẽ giải quyết được tất cả những vấn đề này.

  • Sarah clung onto hope as the search for her missing husband continued for yet another day.

    Sarah bám chặt vào hy vọng khi cuộc tìm kiếm người chồng mất tích của cô vẫn tiếp tục trong một ngày nữa.

  • Despite the odds, the cancer patient refused to lose hope and fought bravely through each round of chemotherapy.

    Bất chấp mọi khó khăn, bệnh nhân ung thư vẫn không nản lòng và chiến đấu dũng cảm qua từng đợt hóa trị.

  • The politician's speech was filled with words of hope, inspiring the crowd to believe in a brighter future.

    Bài phát biểu của chính trị gia tràn đầy hy vọng, truyền cảm hứng cho đám đông tin tưởng vào một tương lai tươi sáng hơn.

  • After months of unemployment, Jack's spirits lifted when he finally received a phone call offering him a job interview.

    Sau nhiều tháng thất nghiệp, tinh thần của Jack phấn chấn hơn khi cuối cùng anh nhận được cuộc gọi mời phỏng vấn xin việc.

Thành ngữ

cross my heart (and hope to die)
(informal)used to emphasize that you are telling the truth or will do what you promise
  • I saw him do it—cross my heart.
  • hope against hope (that…)
    to continue to hope for something although it is very unlikely to happen
  • She was hoping against hope that there’d been some mistake.
  • hope for the best
    to hope that something will happen successfully, especially where it seems likely that it will not
  • I’m just going to answer all the questions I can and hope for the best.
  • I should hope so/not | so I should hope
    (informal)used to say that you feel very strongly that something should/should not happen
  • ‘Nobody blames you.’ ‘I should hope not!’