danh từ
sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự
told in confidence: nói riêng
chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật
to exchange confidences: giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau
to take somebody into one's confidence: thổ lộ chuyện riêng với ai
sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng
to have confidence in somebody: tin ở ai
to gain somebody's confidence: được ai tin cậy, được ai tín nhiệm
to give one's confidence to somebody: tin cậy ai
Default
sự tin cậy, lòng tin tưởng