danh từ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên
sự giúp đỡ, sự ủng hộ
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
/ɪnˈkʌrɪdʒm(ə)nt//ɛnˈkʌrɪdʒm(ə)nt/Từ "encouragement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encoragement", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "encourager". Động từ này có nghĩa là "cho lòng dũng cảm", kết hợp tiền tố "en-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và danh từ "courage". Khái niệm khuyến khích ai đó bắt nguồn từ ý tưởng truyền lòng dũng cảm hoặc sức mạnh cho họ, mang lại cho họ sự tự tin để tiến lên hoặc vượt qua thử thách.
danh từ
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên
sự giúp đỡ, sự ủng hộ
Những lời động viên của huấn luyện viên đã giúp nâng cao tinh thần của toàn đội và tăng thêm sự tự tin trong suốt trận đấu.
Cô cảm thấy được khích lệ qua lời nói của bạn bè, những người đảm bảo với cô rằng mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn thôi.
Giáo viên đã động viên học sinh gặp khó khăn bằng cách hỗ trợ thêm và khen ngợi khi học sinh tiến bộ.
Hồi ký của tác giả đã mang đến sự khích lệ rất cần thiết cho những ai đang phải vật lộn với những thách thức tương tự trong cuộc sống.
Những lời khẳng định tích cực hàng ngày của ông đóng vai trò như nguồn động viên, giúp ông vượt qua trở ngại và tiến về phía trước.
Sự động viên của những người thân yêu đã tiếp thêm cho cô sức mạnh cần thiết để vượt qua hoàn cảnh khó khăn.
Cộng đồng chung tay hỗ trợ nạn nhân đã mang đến sự khích lệ trước thảm kịch đau lòng này.
Những lời động viên của mẹ đã mang lại cho cô nguồn cảm hứng cần thiết để theo đuổi ước mơ của mình.
Những lời động viên đầy khích lệ của người lãnh đạo đã truyền cho những người theo bà tinh thần quyết tâm và động lực.
Những lời bình luận khích lệ của người phỏng vấn đã nâng cao lòng tự trọng của người được phỏng vấn, cuối cùng dẫn đến việc nhận được lời mời làm việc thành công.