danh từ
sự cười, tiếng cười
to burst (break) into laughter: cười phá lên
to split one's sider with laughter: cười vỡ bụng
tràng cười rền
to be convulsed (shake, rock) with laughter: cười thắt ruột
Tiếng cười
/ˈlɑːftə(r)//ˈlæftər/Nguồn gốc của từ "laughter" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlāthor", một từ ghép gồm "hlāh", nghĩa là "bright" hoặc "trong", và "þōr", nghĩa là "sấm sét". Sự kết hợp bất thường của các từ này xuất phát từ mối liên hệ sinh học giữa tiếng cười và tiếng sấm. Vào thời trung cổ, người ta tin rằng tiếng cười và tiếng sấm đều là triệu chứng của năng lượng thần thánh. Cả hai sự kiện này đều được cho là do các vị thần tạo ra và âm thanh vang dội của chúng được sử dụng để khiến mọi người kinh ngạc và tôn kính. Do những điểm tương đồng này, từ tiếng Anh cổ để chỉ tiếng cười có nghĩa tương tự như tiếng sấm. Từ tiếng Anh cổ "hlāthor" được truyền sang tiếng Anh trung đại, nơi nó phát triển thành "claðere" và sau đó là "claothre", đây chính là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "laughter". Sự tiến hóa của từ "claðere" thành "laughter" có ý nghĩa quan trọng vì nó cho thấy ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian như thế nào, phản ánh những thay đổi trong thái độ và niềm tin của xã hội. Trong thời hiện đại, từ "laughter" được dùng để mô tả biểu hiện vui vẻ và thích thú bằng âm thanh. Đây là một từ tích cực và vui vẻ gắn liền với hạnh phúc, sức khỏe và sự khỏe mạnh. Người ta tin rằng tiếng cười giải phóng endorphin, một chất hóa học tự nhiên thúc đẩy cảm giác vui vẻ và hưng phấn, thậm chí có thể mang lại một số lợi ích trị liệu, chẳng hạn như giảm căng thẳng và lo lắng. Tóm lại, từ "laughter" bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ kết hợp các khái niệm về ánh sáng và sấm sét để mô tả âm thanh của tiếng cười, được cho là dấu hiệu của sức mạnh thần thánh. Theo thời gian, từ này đã tiến hóa và chuyển đổi thành dạng tiếng Anh hiện đại, tiếp tục được sử dụng để mô tả một trong những biểu hiện cơ bản nhất của hạnh phúc con người.
danh từ
sự cười, tiếng cười
to burst (break) into laughter: cười phá lên
to split one's sider with laughter: cười vỡ bụng
tràng cười rền
to be convulsed (shake, rock) with laughter: cười thắt ruột
Những câu chuyện cười dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Tiếng cười khúc khích của cô bé biến thành những tràng cười không thể kiểm soát được khi anh trai thổi bóng bay vào cô bé.
Tiếng cười vang vọng khắp rạp khi những cảnh hài hước của bộ phim được trình chiếu trên màn hình.
Tiếng cười của trẻ em tạo nên bầu không khí vui tươi trên sân chơi.
Tiếng cười của em bé có sức lan tỏa và chẳng mấy chốc bố mẹ em cũng cười theo.
Bữa tiệc lên đến đỉnh điểm khi buồng chụp ảnh tràn ngập tiếng cười và trò đùa vui nhộn.
Tiếng cười của những người bạn cũ dường như không bao giờ tắt khi họ ôn lại quá khứ.
Tiếng cười của học sinh tràn ngập khắp lớp học khi các em cố gắng giải một bài toán khó.
Tiếng cười của nhóm người đi bộ đường dài vang vọng khắp sườn núi khi họ lên đến đỉnh đường mòn.
Tiếng cười của cặp đôi khi xem chương trình hài đặc biệt thật mãnh liệt và tràn đầy tình yêu.