Định nghĩa của từ portrayal

portrayalnoun

Chân dung

/pɔːˈtreɪəl//pɔːrˈtreɪəl/

"Portrayal" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "portraire", có nghĩa là "vẽ, tô màu hoặc miêu tả". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "protrahere", kết hợp "pro" (chuyển tiếp) và "trahere" (vẽ). Sự phát triển của "portray" từ những gốc này phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là tạo ra một hình ảnh đại diện trực quan của một cái gì đó, thông qua bản vẽ, bức tranh hoặc các phương tiện nghệ thuật khác. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ hình ảnh đại diện nào, cho dù là hình ảnh hay thông qua lời nói, hành động hoặc các hình thức biểu đạt khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vẽ chân dung; bức chân dung

meaningsự miêu tả

namespace
Ví dụ:
  • The author's portrayal of the protagonist as sensitive and introspective gave the character depth and complexity.

    Việc tác giả miêu tả nhân vật chính là người nhạy cảm và hướng nội đã mang lại chiều sâu và sự phức tạp cho nhân vật.

  • The painting's portrayal of the rural landscape conveyed a sense of tranquility and serenity.

    Bức tranh miêu tả quang cảnh nông thôn mang lại cảm giác yên bình và thanh thản.

  • The novel's portrayal of the characters' relationships was nuanced and realistic.

    Mối quan hệ giữa các nhân vật trong tiểu thuyết được miêu tả một cách tinh tế và thực tế.

  • The film portrayed the historical events with accuracy and sensitivity.

    Bộ phim đã miêu tả các sự kiện lịch sử một cách chính xác và nhạy cảm.

  • The writer's portrayal of the local community as close-knit and supportive conveyed a sense of unity and togetherness.

    Việc tác giả miêu tả cộng đồng địa phương là gắn bó chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau đã truyền tải được cảm giác đoàn kết và gắn bó.

  • The play's portrayal of the villain as a complex and conflicted character added depth and intrigue to the story.

    Việc vở kịch miêu tả nhân vật phản diện là một nhân vật phức tạp và đầy mâu thuẫn đã làm tăng thêm chiều sâu và sự hấp dẫn cho câu chuyện.

  • The documentary's portrayal of the social issue was both informative and emotional.

    Bộ phim tài liệu này khắc họa vấn đề xã hội vừa mang tính thông tin vừa mang tính cảm xúc.

  • The dance performance's portrayal of the story was beautifully executed and captivating to watch.

    Màn trình diễn múa mô tả câu chuyện được thực hiện rất đẹp và cuốn hút người xem.

  • The memoir's portrayal of the author's childhood was both poignant and nostalgic.

    Hồi ký miêu tả tuổi thơ của tác giả vừa sâu sắc vừa hoài niệm.

  • The artist's portrayal of nature was breathtaking and made the viewer feel as though they were standing in the midst of the scene.

    Nghệ sĩ đã miêu tả thiên nhiên một cách ngoạn mục và khiến người xem có cảm giác như họ đang đứng giữa khung cảnh đó.