danh từ
sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
mechannical drawing: vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
to be out of drawing: vẽ sai, vẽ không đúng
bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
Default
(Tech) bản vẽ; vẽ