Định nghĩa của từ rendition

renditionnoun

sự thông dịch

/renˈdɪʃn//renˈdɪʃn/

Thuật ngữ "rendition" bắt nguồn từ tiếng Latin "rendere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "trả lại". Trong bối cảnh pháp lý, chuyển giao ám chỉ quá trình giao nộp một người hoặc dẫn độ họ từ một khu vực tài phán hoặc lãnh thổ có chủ quyền này sang một khu vực tài phán hoặc lãnh thổ có chủ quyền khác. Thực hành này có từ thời cổ đại, khi những người cai trị và các cơ quan quản lý yêu cầu dẫn độ những kẻ chạy trốn hoặc tù nhân để đối mặt với các cáo buộc hình sự hoặc ra tòa. Ở châu Âu thời trung cổ, khái niệm chuyển giao đã được chính thức hóa thông qua các hệ thống luật pháp và hiệp ước giữa các quốc gia. Ngày nay, chuyển giao đã được các cơ quan thực thi pháp luật và tình báo sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong bối cảnh chống khủng bố và các hoạt động an ninh quốc gia. Nó thường liên quan đến việc chuyển giao được thực hiện thông qua các biện pháp đặc biệt, bao gồm bắt cóc, giam giữ bí mật và các kỹ thuật thẩm vấn được coi là tra tấn. Mặc dù thực hành này vẫn là chủ đề gây tranh cãi, nhưng cơ sở pháp lý và cách giải thích của nó vẫn tiếp tục phát triển để ứng phó với các cuộc xung đột toàn cầu và sự thay đổi động lực quyền lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)

meaningsự dịch

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

namespace

the performance of something, especially a song or piece of music; the particular way in which it is performed

việc biểu diễn một cái gì đó, đặc biệt là một bài hát hoặc một bản nhạc; cách cụ thể mà nó được thực hiện

Ví dụ:
  • The band gave a live rendition of their latest single.

    Ban nhạc đã trình diễn trực tiếp đĩa đơn mới nhất của họ.

Từ, cụm từ liên quan

(especially in the US) the practice of sending foreign suspects to be questioned in another country where the laws about the treatment of prisoners are less strict

(đặc biệt là ở Mỹ) việc đưa nghi phạm nước ngoài đi thẩm vấn ở một quốc gia khác nơi luật pháp về đối xử với tù nhân ít nghiêm ngặt hơn

Ví dụ:
  • They claimed that there had been rendition flights via Scotland.

    Họ tuyên bố rằng đã có chuyến bay phục vụ qua Scotland.

  • The move was an attempt to legalize extraordinary rendition.

    Động thái này là một nỗ lực nhằm hợp pháp hóa việc biểu diễn đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan