danh từ
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
sự truyền đặc tính cho (ai)
sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)
đặc tính
/ˌkærəktəraɪˈzeɪʃn//ˌkærəktərəˈzeɪʃn/Từ "characterization" bắt nguồn từ tiếng Latin "character", có nghĩa là "mark" hoặc "đặc điểm riêng biệt". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động đánh dấu hoặc khắc. Theo thời gian, nó phát triển để bao hàm cả việc sáng tạo và miêu tả các nhân vật hư cấu. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của nhân vật như một yếu tố cốt lõi trong văn học và kịch. Ngày nay, "characterization" ám chỉ quá trình mà một tác giả hoặc nghệ sĩ phát triển và tiết lộ các đặc điểm, động cơ và sự phức tạp của một nhân vật.
danh từ
sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm
sự truyền đặc tính cho (ai)
sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)
the way that a writer makes characters in a book or play seem real
cách nhà văn tạo ra các nhân vật trong sách hoặc vở kịch có vẻ như thật
một tác phẩm truyện tranh xuất sắc và miêu tả nhân vật một cách bậc thầy
Bộ phim đáng xem vì những nhân vật đẹp mắt.
the way in which somebody/something is described or defined
cách mà ai đó/cái gì đó được mô tả hoặc định nghĩa
Đây là một đặc điểm không công bằng của thủ tướng.
Từ, cụm từ liên quan