Định nghĩa của từ pleasantness

pleasantnessnoun

sự dễ chịu

/ˈplezntnəs//ˈplezntnəs/

Từ "pleasantness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plaisantesse", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "placere" có nghĩa là "làm hài lòng" và "tantum" có nghĩa là "amount" hoặc "degree". Vào thế kỷ 14, từ "pleasantness" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "phát sinh từ cảm giác vui vẻ hoặc thỏa mãn". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một loạt các cảm xúc và phẩm chất tích cực, bao gồm sự thân thiện, dễ chịu và dễ mến. Ngày nay, "pleasantness" dùng để chỉ sự hấp dẫn, quyến rũ hoặc bản chất đáng yêu của một người hoặc tình huống, khiến nó trở thành một từ mô tả phổ biến cho những trải nghiệm, con người hoặc môi trường mong muốn. Về bản chất, từ "pleasantness" nắm bắt được bản chất của một thứ gì đó mang lại niềm vui, sự thoải mái và thích thú cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính vui vẻ, tính dễ thương

meaningsự dễ chịu, sự thú vị

namespace

the fact of being fun or attractive or of giving pleasure

sự thật là vui vẻ hoặc hấp dẫn hoặc mang lại niềm vui

Ví dụ:
  • She remembered the pleasantness of the evening.

    Cô nhớ lại sự dễ chịu của buổi tối hôm đó.

the quality of being friendly and polite

chất lượng của sự thân thiện và lịch sự

Ví dụ:
  • good behaviour, politeness and pleasantness

    hành vi tốt, lịch sự và dễ chịu

Từ, cụm từ liên quan