danh từ
sự tử tế, sự tốt bụng
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
tính dễ thương, tính đáng yêu
sự thích hợp
/ˌeɪmiəˈbɪləti//ˌeɪmiəˈbɪləti/Từ "amiability" bắt nguồn từ tiếng Latin "amicus," có nghĩa là "bạn bè." Từ tiếng Latin "amicus" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "amable," có nghĩa là "lovable" hoặc "thân thiện." Từ "amable" xuất hiện từ tiếng Anh trung đại "amiable," cuối cùng chuyển thành tiếng Anh hiện đại "amiability," biểu thị phẩm chất thân thiện, dễ chịu và dễ chịu.
danh từ
sự tử tế, sự tốt bụng
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
tính dễ thương, tính đáng yêu
Sự thân thiện của cô khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong suốt cuộc họp.
Sự thân thiện của nhân viên phục vụ tại nhà hàng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho chúng tôi.
Bất chấp bầu không khí căng thẳng, sự thân thiện của ông đã giúp xoa dịu tình hình.
Sự thân thiện của huấn luyện viên đã góp phần tạo nên tinh thần tích cực cho toàn đội.
Sự thân thiện của nhân viên bán hàng đã làm cho quá trình mua hàng trở thành một trải nghiệm thú vị.
Sự thân thiện giúp bà dễ dàng xây dựng mối quan hệ với những người có xuất thân khác nhau.
Sự thân thiện của luật sư khiến chúng tôi cảm thấy thoải mái trong suốt buổi tư vấn.
Sự thân thiện của thủ thư giúp chúng tôi dễ dàng tìm được những cuốn sách mình cần.
Sự thân thiện của các giảng viên giúp sinh viên dễ dàng đặt câu hỏi và học hỏi.
Sự thân thiện của người quản lý giúp chúng tôi dễ dàng giải quyết mọi mối lo ngại liên quan đến dịch vụ của mình.