danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)
Geniality
/ˌdʒiːniˈæləti//ˌdʒiːniˈæləti/Từ "geniality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genialis", có nghĩa là "thuộc về một linh hồn hoặc thiên tài". Khái niệm "genius" này ở Rome cổ đại gắn liền với một linh hồn bảo vệ được cho là ngự trị ở một nơi hoặc một người, mang lại cho họ may mắn và hạnh phúc. Theo thời gian, "genialis" đã phát triển thành từ tiếng Anh "genial", có nghĩa là "dễ chịu và thân thiện", và sau đó thành "geniality," có nghĩa là phẩm chất dễ chịu và dễ chịu.
danh từ
tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật
tính ôn hoà (khí hậu)
Sự vui vẻ của anh lan tỏa khắp phòng, khiến mọi người xung quanh đều cảm thấy được chào đón và thoải mái.
Cô ấy có một sự vui vẻ phi thường, luôn làm cho người khác cười và cảm thấy phấn chấn.
Sự vui vẻ của bà chủ nhà trong bữa tiệc tối đã tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.
Sự thân thiện của người đồng nghiệp mới khiến cô ấy ngay lập tức cảm thấy thoải mái và được coi trọng trong nhóm.
Sự vui vẻ và nhanh trí của ông thường khiến mọi người cười và mong muốn được ở bên ông.
Sự vui vẻ của cô có sức lan tỏa, truyền sự tích cực và niềm vui cho mọi người xung quanh.
Sự thân thiện của giáo viên đã biến việc học thành một trải nghiệm thú vị cho học sinh.
Sự vui vẻ của các tình nguyện viên đã giúp họ hình thành mối liên kết chặt chẽ với những cá nhân mà họ đang giúp đỡ.
Sự thân thiện của nhân viên dịch vụ khách hàng đã khiến việc giải quyết vấn đề trở thành trải nghiệm dễ chịu thay vì nhàm chán.
Sự thân thiện của người điều phối nhóm đã tạo nên một hoạt động xây dựng nhóm hiệu quả và mang tính hợp tác, khiến mọi người tham gia đều thấy thích thú.