Định nghĩa của từ unpleasantness

unpleasantnessnoun

sự không hài lòng

/ʌnˈplezntnəs//ʌnˈplezntnəs/

"Unpleasantness" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "pleasantness". "Pleasantness" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "plesaunt", có nghĩa là "dễ chịu, dễ chịu". Từ này phát triển từ tiếng Pháp cổ "plaisant", bắt nguồn từ tiếng Latin "placens", có nghĩa là "dễ chịu". Do đó, "unpleasantness" theo nghĩa đen có nghĩa là "không dễ chịu" hoặc "trạng thái không dễ chịu". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính khó ưa, tính khó chịu

meaningsự hiểu lầm; sự cãi cọ

examplethe late unpleasantness: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)

namespace
Ví dụ:
  • The meeting was filled with unwelcome unpleasantness as everyone argued and raised their voices.

    Cuộc họp tràn ngập sự khó chịu không mong muốn khi mọi người đều tranh cãi và lên tiếng.

  • The unpleasantness in their relationship only grew worse after the argument they had last night.

    Sự khó chịu trong mối quan hệ của họ càng trở nên tồi tệ hơn sau cuộc cãi vã đêm qua.

  • The unpleasantness in the air seemed to intensify as the rain began to pour down on the already crowded streets.

    Sự khó chịu trong không khí dường như càng tăng thêm khi mưa bắt đầu đổ xuống những con phố vốn đã đông đúc.

  • The unfamiliar landscape and unfamiliar surroundings added an unpleasantness to the already nerve-wracking experience.

    Phong cảnh và môi trường xung quanh xa lạ càng làm tăng thêm cảm giác khó chịu cho trải nghiệm vốn đã căng thẳng này.

  • The unpleasantness of being bombarded with constant emails and messages made it nearly impossible to focus on any other task.

    Sự khó chịu khi liên tục bị tấn công bởi email và tin nhắn khiến tôi gần như không thể tập trung vào bất kỳ nhiệm vụ nào khác.

  • The unpleasantness of being rejected from the job interview left a bitter taste in my mouth and left me feeling deflated.

    Cảm giác khó chịu khi bị từ chối trong buổi phỏng vấn xin việc đã để lại cho tôi một vị đắng trong miệng và khiến tôi cảm thấy chán nản.

  • The unpleasantness of the paranormal investigation turned into pure terror as strange sounds and unexplained events started occurring.

    Sự khó chịu của cuộc điều tra hiện tượng huyền bí đã chuyển thành nỗi kinh hoàng thực sự khi những âm thanh kỳ lạ và những sự kiện không thể giải thích bắt đầu xảy ra.

  • The unpleasantness of the smell wafted through the air, causing everyone's noses to wrinkle in disgust.

    Mùi khó chịu lan tỏa trong không khí, khiến mũi mọi người nhăn lại vì ghê tởm.

  • The unpleasantness of being confined and trapped inside the small space for so long began to take a toll on my mental health.

    Sự khó chịu khi bị giam cầm và mắc kẹt bên trong không gian nhỏ hẹp trong thời gian dài bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của tôi.

  • The unpleasantness of the harsh winter weather made it nearly impossible to leave the house and go about daily tasks.

    Thời tiết khắc nghiệt của mùa đông khiến việc ra khỏi nhà và làm các công việc hàng ngày gần như không thể.