Định nghĩa của từ graciousness

graciousnessnoun

sự duyên dáng

/ˈɡreɪʃəsnəs//ˈɡreɪʃəsnəs/

Từ "graciousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân sủng", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "charis" với cùng một nghĩa. "Grace" trong ngữ cảnh này ám chỉ trạng thái ưu ái hoặc lòng tốt, thường được ban cho ai đó bởi một đấng tối cao. Theo thời gian, "gratia" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "grace", và cuối cùng thành tiếng Anh "grace" và "graciousness." Do đó, khái niệm "graciousness" biểu thị một hành động hào phóng, tử tế và sẵn sàng ban ân sủng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ thanh lịch, vẻ lịch sự

meaninglòng tốt; sự tử tế

meaningtính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung

namespace

the quality of being kind, polite and generous, especially to somebody of a lower social position

phẩm chất của sự tử tế, lịch sự và hào phóng, đặc biệt là với ai đó có vị trí xã hội thấp hơn

Ví dụ:
  • His mother was graciousness itself during our stay.

    Mẹ anh ấy rất duyên dáng trong suốt thời gian chúng tôi ở.

the quality of showing the comfort and easy way of life that wealth can bring

chất lượng thể hiện lối sống thoải mái và dễ dàng mà sự giàu có có thể mang lại

Ví dụ:
  • The house retains its air of tranquillity and graciousness.

    Ngôi nhà vẫn giữ được không khí yên bình và duyên dáng.

the quality in God of being kind and showing mercy

phẩm chất của Chúa là nhân từ và thể hiện lòng thương xót

Ví dụ:
  • the mystery of God's graciousness

    mầu nhiệm lòng nhân từ của Thiên Chúa