Định nghĩa của từ playmaker

playmakernoun

người làm trò

/ˈpleɪmeɪkə(r)//ˈpleɪmeɪkər/

Thuật ngữ "playmaker" bắt nguồn từ các môn thể thao đồng đội, đặc biệt là bóng rổ và bóng đá. Trong bóng rổ, một cầu thủ kiến ​​thiết là một cầu thủ có khả năng thiết lập các pha bóng cho đồng đội của mình, thường được gọi là "assistant" hoặc "facilitator" trên sân. Từ "playmaker" được các nhà bình luận và huấn luyện viên bóng rổ đặt ra vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 để mô tả những cầu thủ có thể tạo ra cơ hội ghi bàn cho người khác thông qua đường chuyền, rê bóng và tầm nhìn trên sân của họ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi nó trở nên phổ biến hơn trong môn thể thao này, đặc biệt là với sự gia tăng của các hậu vệ dẫn bóng chuyên phân phối bóng. Trong bóng đá, thuật ngữ "playmaker" được sử dụng để mô tả một tiền vệ tấn công chịu trách nhiệm tạo ra cơ hội ghi bàn cho đội của mình. Cầu thủ này có khả năng đọc trận đấu, dự đoán chuyển động của đối phương và phân phối bóng cho đồng đội ở vị trí ghi bàn. Nhìn chung, "playmaker" là một thuật ngữ phù hợp vì nó tập trung vào khả năng thực hiện các pha chơi và phối hợp chuyển động của đồng đội trên sân của cầu thủ, thay vì chỉ tập trung vào khả năng ghi bàn hoặc tự mình ghi bàn.

namespace
Ví dụ:
  • LeBron James has long been considered a playmaker on the basketball court, consistently racking up assists and creating scoring opportunities for his teammates.

    LeBron James từ lâu đã được coi là một cầu thủ kiến ​​tạo trên sân bóng rổ, liên tục có những pha kiến ​​tạo và tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

  • In soccer, Lionel Messi serves as a playmaker for the Argentine national team, using his exceptional ball control and vision to set up goals for his teammates.

    Trong bóng đá, Lionel Messi là cầu thủ kiến ​​thiết cho đội tuyển quốc gia Argentina, sử dụng khả năng kiểm soát bóng và tầm nhìn tuyệt vời để kiến ​​tạo bàn thắng cho đồng đội.

  • Basketball star Ben Simmons is known for his unselfish playmaking abilities, often finding the perfect pass for his Philadelphia 76ers teammates despite predominantly playing as a power forward.

    Ngôi sao bóng rổ Ben Simmons được biết đến với khả năng kiến ​​tạo vô tư, thường xuyên thực hiện đường chuyền hoàn hảo cho các đồng đội ở Philadelphia 76ers mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí tiền đạo.

  • Alberto Contador, a retired professional road racing cyclist, was renowned for his playmaking skills, using his commanding presence and strategic decisions to guide his team through race courses.

    Alberto Contador, một cựu vận động viên đua xe đạp chuyên nghiệp, nổi tiếng với kỹ năng điều khiển, sử dụng sự hiện diện chỉ huy và các quyết định chiến lược để dẫn dắt đội của mình vượt qua các chặng đua.

  • American football quarterback Patrick Mahomes II has quickly ascended to being a playmaker for his team, the Kansas City Chiefs, using his phenomenal arm strength and agility to create opportunities for his receivers.

    Tiền vệ bóng bầu dục người Mỹ Patrick Mahomes II đã nhanh chóng trở thành cầu thủ kiến ​​thiết cho đội của mình, Kansas City Chiefs, sử dụng sức mạnh cánh tay và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc của mình để tạo cơ hội cho các cầu thủ bắt bóng.

  • In hockey, Sidney Crosby of the Pittsburgh Penguins is well-known for his playmaking prowess, skating effortlessly through opposing teams' defenses to set up scoring plays.

    Trong khúc côn cầu, Sidney Crosby của đội Pittsburgh Penguins nổi tiếng với khả năng chơi bóng điêu luyện, dễ dàng vượt qua hàng phòng ngự của đội đối phương để tạo cơ hội ghi điểm.

  • Olympian and volleyball sensation, Karch Kiraly, earned a reputation as a brilliant playmaker, anticipating opponents' moves to deliver well-timed spikes and blocks.

    Vận động viên Olympic và là ngôi sao bóng chuyền, Karch Kiraly, nổi tiếng là một cầu thủ kiến ​​thiết xuất sắc, có thể dự đoán được động thái của đối thủ để tung ra những cú đập và chặn bóng đúng lúc.

  • In rugby, Jonny Wilkinson, a former professional rugby union and rugby league player for England and his respective clubs, was a gifted playmaker, consistently driving his team forward with pinpoint accuracy and commanding leadership.

    Trong môn bóng bầu dục, Jonny Wilkinson, cựu cầu thủ bóng bầu dục liên hiệp và bóng bầu dục liên đoàn chuyên nghiệp của Anh và câu lạc bộ của anh, là một cầu thủ sáng tạo tài năng, luôn dẫn dắt đội mình tiến lên với độ chính xác cao và khả năng lãnh đạo tuyệt vời.

  • Martin Odegaard, a rising Norwegian professional football player, has quickly gained recognition as a playmaker, using his exceptional technical abilities and quick decision-making skills to create chances for his team.

    Martin Odegaard, một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đang nổi của Na Uy, đã nhanh chóng được công nhận là một cầu thủ kiến ​​thiết, sử dụng khả năng kỹ thuật đặc biệt và khả năng ra quyết định nhanh chóng để tạo ra cơ hội cho đội của mình.

  • Basketball legend Magic Johnson is widely regarded as one of the greatest playmakers in NBA history, excelling in both passing and scoring abilities to lead his teams to numerous championships.

    Huyền thoại bóng rổ Magic Johnson được coi rộng rãi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử NBA, anh xuất sắc ở cả khả năng chuyền bóng và ghi bàn để dẫn dắt đội của mình đến nhiều chức vô địch.