Định nghĩa của từ instigator

instigatornoun

người xúi giục

/ˈɪnstɪɡeɪtə(r)//ˈɪnstɪɡeɪtər/

Từ "instigator" bắt nguồn từ tiếng Latin "instigare," có nghĩa là "thúc đẩy, khiêu khích hoặc kích động." Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Bản thân "Instigare" bắt nguồn từ "stilus," có nghĩa là "một công cụ nhọn," gợi ý về ý tưởng "pricking" hoặc "prodding" ai đó hành động. Mối liên hệ gốc này liên kết từ này với khái niệm "sticking" một người có nhu cầu hành động, làm nổi bật hàm ý mạnh mẽ và thường là tiêu cực của thuật ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu

namespace
Ví dụ:
  • The ringleader of the prank was clearly the instigator, urging his friends to pull off the hilarious practical joke.

    Kẻ cầm đầu trò đùa này rõ ràng là người khởi xướng, thúc giục bạn bè mình thực hiện trò đùa vui nhộn này.

  • The politician's political rival was the instigator of the scandal, encouraging his supporters to spread false information.

    Đối thủ chính trị của chính trị gia này là kẻ chủ mưu gây ra vụ bê bối, khuyến khích những người ủng hộ ông ta phát tán thông tin sai lệch.

  • The reckless teenager who vandalized the neighborhood store was the instigator of the chaos, encouraging his friends to join in the destruction.

    Cậu thiếu niên liều lĩnh phá hoại cửa hàng trong khu phố chính là kẻ chủ mưu gây ra vụ hỗn loạn, khuyến khích bạn bè mình tham gia phá hoại.

  • The leader of the protest group was the instigator of the demonstration, inspiring her fellow activists to take a stand.

    Người lãnh đạo nhóm biểu tình là người khởi xướng cuộc biểu tình, truyền cảm hứng cho những người hoạt động khác đứng lên đấu tranh.

  • The malicious coworker who started the office gossip was the instigator of the drama, spreading malicious rumors about her colleagues.

    Người đồng nghiệp độc ác bắt đầu tin đồn ở công ty chính là kẻ chủ mưu của vụ việc, phát tán tin đồn ác ý về đồng nghiệp của mình.

  • The mischief-maker among the kids was the instigator of the mischief, egging on his siblings to misbehave.

    Kẻ gây rối trong số những đứa trẻ chính là kẻ chủ mưu, xúi giục anh chị em mình cư xử không đúng mực.

  • The troublemaker at the party was the instigator of the loud noise complaints, amping up the decibel level to unbearable limits.

    Kẻ gây rối tại bữa tiệc chính là kẻ khởi xướng những lời phàn nàn về tiếng ồn, khuếch đại mức độ decibel lên đến mức không thể chịu đựng được.

  • The heckler at the theater was the instigator of the distraction, shouting out rude comments during the performances.

    Kẻ phá đám ở rạp hát chính là kẻ chủ mưu gây mất tập trung, liên tục đưa ra những lời bình luận khiếm nhã trong suốt buổi biểu diễn.

  • The character in the story who sparked the conflict was the instigator, inciting the other characters into arguments and confrontations.

    Nhân vật gây ra xung đột trong câu chuyện chính là kẻ chủ mưu, kích động các nhân vật khác tranh cãi và xung đột.

  • The authority figure who raised the stakes was the instigator, pushing the other characters towards a dangerous and unpredictable outcome.

    Người có thẩm quyền đã tăng mức cược chính là kẻ chủ mưu, đẩy các nhân vật khác đến một kết cục nguy hiểm và khó lường.