a person who helps somebody do something more easily by discussing problems, giving advice, etc. rather than telling them what to do
một người giúp ai đó làm điều gì đó dễ dàng hơn bằng cách thảo luận các vấn đề, đưa ra lời khuyên, v.v. thay vì bảo họ phải làm gì
- The teacher acts as a facilitator of learning.
Giáo viên đóng vai trò là người hỗ trợ việc học.
- A Web-based facilitator will provide feedback on your assignments.
Người hướng dẫn trực tuyến sẽ cung cấp phản hồi về bài tập của bạn.
- The project manager appointed a facilitator to lead the team-building workshops and help the team members communicate more effectively.
Người quản lý dự án đã chỉ định một người điều phối để dẫn dắt các hội thảo xây dựng nhóm và giúp các thành viên trong nhóm giao tiếp hiệu quả hơn.
- The workshop facilitator encouraged participants to share their thoughts and ideas openly and without judgment.
Người điều hành hội thảo khuyến khích những người tham gia chia sẻ suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách cởi mở và không phán xét.
- The creative writing class facilitator guided the students through a series of prompts to help them generate new ideas and stories.
Người hướng dẫn lớp viết sáng tạo đã hướng dẫn học sinh thông qua một loạt các gợi ý để giúp các em tạo ra những ý tưởng và câu chuyện mới.
a thing that helps a process take place
một thứ giúp cho một quá trình diễn ra