Định nghĩa của từ maestro

maestronoun

Maestro

/ˈmaɪstrəʊ//ˈmaɪstrəʊ/

Từ "maestro" có nguồn gốc từ tiếng Ý thời trung cổ như một danh hiệu dành cho giáo viên hoặc gia sư, đặc biệt là trong bối cảnh học nhạc hoặc ca hát. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "magister" có nghĩa là "teacher" hoặc "bậc thầy". Danh hiệu "maestro" trở nên gắn liền cụ thể hơn với các nhạc sĩ trong thời kỳ Phục hưng khi nó được sử dụng để mô tả các nhà soạn nhạc, nhạc trưởng và nghệ sĩ biểu diễn có tay nghề cao và được kính trọng. Nó không chỉ biểu thị trình độ thành thạo về khả năng âm nhạc của họ mà còn biểu thị trình độ lãnh đạo và thẩm quyền đối với các nhạc sĩ đồng nghiệp của họ trong một nhóm nhạc hoặc dàn nhạc. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "maestro" đã mở rộng để bao gồm những cá nhân làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, những người có chuyên môn và thành thạo trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghề nghiệp mà họ đã chọn. Trong một số trường hợp, thuật ngữ "maestro" đã trở nên thông tục hơn, được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự yêu mến hoặc ngưỡng mộ đối với một người đặc biệt có kỹ năng hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể, ngay cả khi họ không có danh hiệu chính thức là bậc thầy âm nhạc hoặc nghệ thuật. Tóm lại, từ "maestro" có nguồn gốc là danh hiệu dành cho giáo viên hoặc gia sư trong tiếng Ý thời trung cổ, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó gắn liền với những nhạc sĩ và chuyên gia có kỹ năng cao và được kính trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, những người sở hữu sự thành thạo trong nghề của họ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều maestri

meaningnhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài

namespace
Ví dụ:
  • The famous conductor, Maestro Toscanini, led the orchestra with precision and passion.

    Nhạc trưởng nổi tiếng, Maestro Toscanini, đã chỉ huy dàn nhạc với sự chính xác và đam mê.

  • The maestro's skill behind the baton was matched only by his talent as a pianist.

    Kỹ năng chơi nhạc của bậc thầy chỉ huy dàn nhạc không kém gì tài năng chơi piano của ông.

  • The opera house was filled with anticipation as the maestro took the stage for the final performance of the season.

    Nhà hát opera tràn ngập sự mong đợi khi nhạc trưởng bước lên sân khấu cho buổi biểu diễn cuối cùng của mùa giải.

  • Maestro Sabatini's interpretation of the symphony was both innovative and breathtaking.

    Bản giao hưởng do nhạc trưởng Sabatini thể hiện vừa mang tính sáng tạo vừa ngoạn mục.

  • The maestro's intense focus and concentration during rehearsals were a true inspiration to his musicians.

    Sự tập trung cao độ của bậc thầy trong các buổi tập luyện thực sự là nguồn cảm hứng cho các nhạc công của ông.

  • The maestro's ability to bring out the best in his students made him a beloved teacher and mentor.

    Khả năng phát huy tối đa năng lực của học trò đã khiến ông trở thành một người thầy và người cố vấn được yêu mến.

  • Maestro Rodriguez's mastery of the harpsichord delighted audiences with its clarity and warmth.

    Sự thành thạo của Maestro Rodriguez trong việc chơi đàn harpsichord đã làm khán giả thích thú bởi sự trong trẻo và ấm áp.

  • The maestro's passion for music was evident in every note he conducted.

    Niềm đam mê âm nhạc của bậc thầy thể hiện rõ trong từng nốt nhạc ông chỉ huy.

  • Maestro Kawai's interpretation of Rachmaninoff's piano concerto left the audience spellbound.

    Bản concerto piano của Rachmaninoff do nghệ sĩ piano bậc thầy Kawai thể hiện đã khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The maestro's virtuosic performance of Chopin's nocturnes was a testament to his artistic prowess.

    Màn trình diễn điêu luyện các bản nhạc nocturne của Chopin của bậc thầy là minh chứng cho tài năng nghệ thuật của ông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches