Định nghĩa của từ catalyst

catalystnoun

chất xúc tác

/ˈkætəlɪst//ˈkætəlɪst/

Từ "catalyst" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "katalysē", có nghĩa là "loosening" hoặc "undoing". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong hóa học bởi nhà hóa học người Pháp J.B.C. Novelli vào năm 1835 để mô tả một chất làm tăng tốc phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ hoặc thay đổi trong quá trình này. Tuy nhiên, khái niệm về chất xúc tác lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà hóa học người Ý Stanislao Cannizzaro vào năm 1832. Từ đó, thuật ngữ "catalyst" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa sinh, kỹ thuật và khoa học môi trường, để mô tả bất kỳ tác nhân nào làm tăng tốc một phản ứng hoặc quá trình cụ thể mà không bị thay đổi vĩnh viễn. Nói cách khác, chất xúc tác là tia lửa đốt cháy phản ứng, cho phép phản ứng diễn ra với tốc độ nhanh hơn hoặc trong các điều kiện mà nếu không thì sẽ không thể xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác

namespace

a substance that makes a chemical reaction happen faster without being changed itself

chất làm cho phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn mà bản thân nó không bị biến đổi

Ví dụ:
  • Chlorine will act as a catalyst.

    Clo sẽ đóng vai trò là chất xúc tác.

  • The retired scientist's discovery of a new catalyst significantly accelerated the chemical reaction, leading to a breakthrough in the field.

    Phát hiện của nhà khoa học đã nghỉ hưu về chất xúc tác mới đã đẩy nhanh đáng kể phản ứng hóa học, dẫn đến bước đột phá trong lĩnh vực này.

  • In the absence of a catalyst, this reaction would take days to complete, but with the addition of a small amount of designer enzyme, it now takes only a few hours.

    Nếu không có chất xúc tác, phản ứng này sẽ mất nhiều ngày để hoàn tất, nhưng với việc bổ sung một lượng nhỏ enzyme thiết kế, hiện tại chỉ mất vài giờ.

  • The use of a platinum catalyst in the fuel cell maximizes the conversion of chemical energy into electrical energy, making it a more efficient and sustainable power source.

    Việc sử dụng chất xúc tác bạch kim trong pin nhiên liệu giúp tối đa hóa quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện, giúp nguồn năng lượng này hiệu quả và bền vững hơn.

  • The presence of iron ions acts as a catalyst in this particular plant growth process, enabling plants to absorb key nutrients more effectively.

    Sự hiện diện của các ion sắt đóng vai trò như chất xúc tác trong quá trình tăng trưởng đặc biệt của thực vật, giúp thực vật hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng hiệu quả hơn.

a person or thing that causes a change

một người hoặc vật gây ra một sự thay đổi

Ví dụ:
  • I see my role as being a catalyst for change.

    Tôi thấy vai trò của mình là chất xúc tác cho sự thay đổi.

  • The riots were later seen as the catalyst for the new political developments.

    Các cuộc bạo loạn sau đó được coi là chất xúc tác cho những diễn biến chính trị mới.