danh từ
người sáng tạo, người tạo nên
tạo hoá
người sáng tạo
/kriˈeɪtə(r)//kriˈeɪtər/Từ "creator" bắt nguồn từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm ra". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một thực thể hoặc thực thể chịu trách nhiệm tạo ra một cái gì đó, cho dù đó là một vũ trụ, một thế giới hay một tác phẩm nghệ thuật. Trong bối cảnh tôn giáo, từ "creator" thường được sử dụng để mô tả một đấng tối cao đã tạo ra vũ trụ hoặc một thế giới cụ thể. Ví dụ, trong nhiều truyền thống Cơ đốc giáo, Chúa được gọi là Đấng sáng tạo hoặc Chúa sáng tạo. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả một thực thể hoặc lực tạo ra một cái gì đó. Ví dụ, trong bối cảnh vũ trụ học, thuật ngữ "creator" đôi khi được sử dụng để mô tả một thực thể hoặc lực giả định đã tạo ra vũ trụ. Nhìn chung, từ "creator" đã được sử dụng để mô tả nhiều thực thể hoặc lực lượng tạo nên sự tồn tại của một cái gì đó, từ bối cảnh tôn giáo đến khoa học.
danh từ
người sáng tạo, người tạo nên
tạo hoá
a person who has made or invented a particular thing
một người đã thực hiện hoặc phát minh ra một điều cụ thể
Walt Disney, cha đẻ của chuột Mickey
Người họa sĩ là một nhà sáng tạo thực sự, thổi hồn vào bức tranh bằng những nét vẽ của mình.
Nhà soạn nhạc là một nhà sáng tạo tài ba, tạo ra những bản giao hưởng gợi lên cảm xúc và vẽ nên những bức tranh bằng âm thanh.
Tác giả là một nhà sáng tạo sung mãn, chấp bút nhiều tiểu thuyết và truyện ngắn bán chạy nhất làm say mê độc giả trên toàn thế giới.
Nhà điêu khắc là một nhà sáng tạo tài năng, biến đổi những nguyên liệu thô thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp, nắm bắt được bản chất của hình thể con người.
God
Chúa