Định nghĩa của từ inventor

inventornoun

người phát minh

/ɪnˈventə(r)//ɪnˈventər/

Từ "inventor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invenire", có nghĩa là "tìm thấy". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "inventor" và cuối cùng đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "inventor" dùng để chỉ bất kỳ ai khám phá ra điều gì đó, bất kể điều đó có mới hay không. Theo thời gian, nó mang ý nghĩa hiện đại, chỉ người tạo ra thứ gì đó hoàn toàn mới và độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

namespace
Ví dụ:
  • Thomas Edison was known as one of the greatest inventors of his time, credited with creating the lightbulb, phonograph, and motion picture camera.

    Thomas Edison được biết đến là một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất thời bấy giờ, người được công nhận là đã tạo ra bóng đèn, máy hát đĩa và máy quay phim.

  • Marie Curie, the first woman to win a Nobel Prize, was a prominent inventor in the field of radioactivity, developing new methods for measuring radioactivity and isolating radium.

    Marie Curie, người phụ nữ đầu tiên giành giải Nobel, là một nhà phát minh nổi tiếng trong lĩnh vực phóng xạ, phát triển các phương pháp mới để đo phóng xạ và cô lập radium.

  • Alexander Graham Bell, the inventor of the telephone, was awarded a patent for his groundbreaking invention in 1876, revolutionizing communication and paving the way for future innovations.

    Alexander Graham Bell, nhà phát minh ra điện thoại, đã được cấp bằng sáng chế cho phát minh mang tính đột phá của mình vào năm 1876, giúp cách mạng hóa truyền thông và mở đường cho những đổi mới trong tương lai.

  • Guglielmo Marconi, an Italian inventor, is best known for his work in radio communication, developing the first practical wireless telegraph system, laying the groundwork for modern communication devices.

    Guglielmo Marconi, một nhà phát minh người Ý, nổi tiếng nhất với công trình nghiên cứu về truyền thông vô tuyến, phát triển hệ thống điện báo không dây thực tế đầu tiên, đặt nền móng cho các thiết bị truyền thông hiện đại.

  • Thomas Davenport, an English inventor, is credited with inventing the first electric motor, a device that has revolutionized numerous industries and made significant contributions to scientific and medical research.

    Thomas Davenport, một nhà phát minh người Anh, được công nhận là người phát minh ra động cơ điện đầu tiên, một thiết bị đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp và có những đóng góp đáng kể cho nghiên cứu khoa học và y tế.

  • Nikola Tesla, a Serbian American inventor, is perhaps best known for his work on alternating current (AC) electrical systems, which led to his development of the Tesla coil, the oscilloscope, and wireless lighting.

    Nikola Tesla, một nhà phát minh người Mỹ gốc Serbia, có lẽ được biết đến nhiều nhất qua công trình nghiên cứu về hệ thống điện xoay chiều (AC), dẫn đến sự phát triển của ông về cuộn dây Tesla, máy hiện sóng và đèn chiếu sáng không dây.

  • Irénée du Pont de Nemours, a French-born American, is famous for founding a chemical business and later pioneering many different chemical innovations, including the development of new materials, the manufacture of nitrocellulose, and the first artificial fibers.

    Irénée du Pont de Nemours, một người Mỹ gốc Pháp, nổi tiếng với việc thành lập một doanh nghiệp hóa chất và sau đó đi tiên phong trong nhiều cải tiến hóa học khác nhau, bao gồm phát triển vật liệu mới, sản xuất nitrocellulose và sợi nhân tạo đầu tiên.

  • Tim Berners-Lee, an English computer scientist, invented the World Wide Web in 1989, a groundbreaking innovation that has transformed the way individuals interact with one another and access information around the globe.

    Tim Berners-Lee, một nhà khoa học máy tính người Anh, đã phát minh ra World Wide Web vào năm 1989, một sáng kiến ​​mang tính đột phá đã thay đổi cách con người tương tác với nhau và truy cập thông tin trên toàn cầu.

  • Jonas Salk, an American medical researcher, is widely known for his role in discovering and testing a vaccine against polio, ultimately contributing to the eradication of this debilitating virus.

    Jonas Salk, một nhà nghiên cứu y khoa người Mỹ, được biết đến rộng rãi với vai trò phát hiện và thử nghiệm vắc-xin phòng bệnh bại liệt, góp phần xóa sổ loại vi-rút gây suy nhược này.

  • Elon Musk, a South African-born American entrepreneur, inventor, and engineer, has created numerous innovative products, including electric cars, reusable rockets, and solar-powered roof tiles, contributing significantly to the future of sustainable energy and transportation.

    Elon Musk, một doanh nhân, nhà phát minh và kỹ sư người Mỹ gốc Nam Phi, đã tạo ra nhiều sản phẩm sáng tạo, bao gồm ô tô điện, tên lửa tái sử dụng và ngói lợp năng lượng mặt trời, đóng góp đáng kể vào tương lai của năng lượng bền vững và giao thông vận tải.