Định nghĩa của từ mastermind

mastermindnoun

chủ mưu

/ˈmɑːstəmaɪnd//ˈmæstərmaɪnd/

"Mastermind" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể là sự kết hợp của "master" và "mind". Ban đầu, nó ám chỉ một người sở hữu trí tuệ hoặc kỹ năng đặc biệt, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng tội phạm, biểu thị một tên tội phạm chủ mưu. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ cá nhân nào dàn dựng một kế hoạch hoặc âm mưu phức tạp, cho dù là tội phạm hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))

type ngoại động từ

meaningvạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng))

namespace
Ví dụ:
  • Sherlock Holmes was the mastermind behind the intricate plan to capture the notorious gang leader.

    Sherlock Holmes là người chủ mưu đằng sau kế hoạch phức tạp để bắt giữ tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng.

  • The CEO announced that their top executive, recognized as the mastermind of the company's recent success, would soon be promoted.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng vị giám đốc điều hành cấp cao của họ, được công nhận là người đứng sau thành công gần đây của công ty, sẽ sớm được thăng chức.

  • The detective believed that the calculating mastermind behind the string of robberies had finally been caught.

    Thám tử tin rằng kẻ chủ mưu đằng sau hàng loạt vụ cướp cuối cùng đã bị bắt.

  • The talented artist was known as the mastermind of the prestigious art exhibition, overseeing every detail from concept to execution.

    Nghệ sĩ tài năng này được biết đến là người chủ trì triển lãm nghệ thuật uy tín, giám sát mọi chi tiết từ ý tưởng đến thực hiện.

  • This year's fundraiser was a huge success, thanks to the efforts of the charismatic mastermind in charge.

    Hoạt động gây quỹ năm nay đã thành công rực rỡ, nhờ vào nỗ lực của người chủ trì đầy lôi cuốn.

  • The wily mastermind behind the complex heist was still at large, and law enforcement agencies were working together to track them down.

    Kẻ chủ mưu đằng sau vụ trộm phức tạp này vẫn còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật, và các cơ quan thực thi pháp luật đang hợp tác để truy tìm chúng.

  • The government's cybersecurity team was battling an anonymous mastermind responsible for a series of high-profile computer breaches.

    Nhóm an ninh mạng của chính phủ đang chiến đấu với một kẻ chủ mưu ẩn danh chịu trách nhiệm cho một loạt vụ xâm nhập máy tính nghiêm trọng.

  • The novelist revealed that her latest bestseller was the result of an ingenious mastermind that had stumped even the most seasoned literary critics.

    Tiểu thuyết gia tiết lộ rằng tác phẩm bán chạy nhất gần đây của bà là thành quả của một trí tuệ thiên tài khiến ngay cả những nhà phê bình văn học dày dạn kinh nghiệm nhất cũng phải bối rối.

  • The mastermind behind the attack on the neighboring country's military base was convicted and sentenced to life imprisonment.

    Kẻ chủ mưu vụ tấn công vào căn cứ quân sự của nước láng giềng đã bị kết án và lĩnh án tù chung thân.

  • The tech entrepreneur's innovative ideas and masterful strategies led his company to become a leader in the industry.

    Những ý tưởng sáng tạo và chiến lược tuyệt vời của doanh nhân công nghệ này đã đưa công ty của ông trở thành công ty dẫn đầu trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan