Định nghĩa của từ trailblazer

trailblazernoun

tiên phong

/ˈtreɪlbleɪzə(r)//ˈtreɪlbleɪzər/

"Trailblazer" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này kết hợp các từ "trail" và "blaze", phản ánh hoạt động đánh dấu đường mòn trong rừng bằng cách cắt các vệt lửa trên cây. Điều này rất cần thiết đối với những người du hành và định cư đầu tiên khi đi qua vùng hoang dã xa lạ. Nghĩa ẩn dụ của từ này phát triển để chỉ bất kỳ ai tiên phong trên những con đường mới, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, bằng cách vượt qua ranh giới và tạo ra những cách suy nghĩ hoặc hành động mới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười mở đường, người tiên phong

meaningngười làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên

namespace
Ví dụ:
  • Elizabeth was a trailblazer in the field of technology as she was one of the first female computer scientists to design and build a game-changing program.

    Elizabeth là người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ vì bà là một trong những nhà khoa học máy tính nữ đầu tiên thiết kế và xây dựng một chương trình mang tính đột phá.

  • Malcolm X's activism and advocacy in the civil rights movement made him a trailblazer for African American rights and a true pioneer in social justice.

    Hoạt động và sự ủng hộ của Malcolm X trong phong trào đòi quyền công dân đã biến ông trở thành người tiên phong cho quyền của người Mỹ gốc Phi và là người tiên phong thực sự trong công lý xã hội.

  • Marie Curie's groundbreaking work in physics and chemistry earned her a position as a trailblazer for women in scientific fields.

    Công trình đột phá của Marie Curie trong lĩnh vực vật lý và hóa học đã giúp bà trở thành người tiên phong cho phụ nữ trong các lĩnh vực khoa học.

  • Neil Armstrong was a trailblazer for space exploration as he became the first human to walk on the moon in 1969.

    Neil Armstrong là người tiên phong trong việc khám phá không gian khi trở thành người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng vào năm 1969.

  • Barack Obama's historic presidency made him a trailblazer, becoming the first African American president of the United States.

    Nhiệm kỳ tổng thống mang tính lịch sử của Barack Obama đã biến ông thành người tiên phong khi trở thành tổng thống người Mỹ gốc Phi đầu tiên của Hoa Kỳ.

  • Susan B. Anthony's tireless efforts towards women's right to vote made her a trailblazer for women's suffrage.

    Những nỗ lực không mệt mỏi của Susan B. Anthony vì quyền bầu cử của phụ nữ đã đưa bà trở thành người tiên phong cho quyền bầu cử của phụ nữ.

  • Elon Musk's innovative ideas and achievements, including founding SpaceX and Tesla, earned him the title of trailblazer in the realms of technology and entrepreneurship.

    Những ý tưởng và thành tựu sáng tạo của Elon Musk, bao gồm việc thành lập SpaceX và Tesla, đã mang lại cho ông danh hiệu người tiên phong trong lĩnh vực công nghệ và tinh thần kinh doanh.

  • Maya Angelou's bold and unapologetic work in literature and civil rights made her a trailblazer for African American women in both fields.

    Những tác phẩm táo bạo và không ngại ngùng của Maya Angelou trong văn học và quyền công dân đã đưa bà trở thành người tiên phong cho phụ nữ Mỹ gốc Phi ở cả hai lĩnh vực.

  • Albert Einstein was a trailblazer in the field of physics due to his many groundbreaking discoveries and theories that shaped modern science.

    Albert Einstein là người tiên phong trong lĩnh vực vật lý nhờ nhiều khám phá và lý thuyết mang tính đột phá đã định hình nên khoa học hiện đại.

  • Malala Yousafzai's bravery and advocacy for girls' education in Pakistan and beyond earned her the title of trailblazer, winning her the Nobel Peace Prize at the age of 7.

    Lòng dũng cảm và sự đấu tranh của Malala Yousafzai cho quyền được giáo dục của trẻ em gái ở Pakistan và nhiều nơi khác đã mang lại cho cô danh hiệu người tiên phong, giành giải Nobel Hòa bình khi mới 7 tuổi.