Định nghĩa của từ trendsetter

trendsetternoun

Trendsetter

/ˈtrendsetə(r)//ˈtrendsetər/

Thuật ngữ "trendsetter" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "trend", ám chỉ một hướng đi hoặc khuynh hướng chung, và "setter", ám chỉ người thiết lập hoặc đặt ra điều gì đó. Nguồn gốc có thể bắt nguồn từ sự tập trung ngày càng tăng vào thời trang và phong cách trong giai đoạn này. Khi xã hội ngày càng nhận thức rõ hơn về các xu hướng xã hội, những cá nhân chấp nhận và phổ biến các phong cách mới được công nhận là "trendsetters," có ảnh hưởng đến những người khác để họ noi theo.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang)

namespace
Ví dụ:
  • As a true fashion trendsetter, every outfit she wears becomes an instant hit on the runway and the streets.

    Là người đi đầu xu hướng thời trang thực thụ, mọi trang phục cô mặc đều ngay lập tức trở thành hit trên sàn diễn và đường phố.

  • His innovative business ideas have made him a trendsetter in his industry, inspiring countless entrepreneurs to follow in his footsteps.

    Những ý tưởng kinh doanh sáng tạo của ông đã giúp ông trở thành người đi đầu trong ngành, truyền cảm hứng cho vô số doanh nhân noi theo bước chân của ông.

  • The popular blogger is a trendsetter in the world of beauty and lifestyle, constantly introducing new products and tips to her followers.

    Blogger nổi tiếng này là người đi đầu trong thế giới làm đẹp và phong cách sống, liên tục giới thiệu các sản phẩm và mẹo mới cho người theo dõi.

  • She's been a trendsetter in the music industry for years, influencing countless artists with her unique sound and style.

    Cô đã là người đi đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc trong nhiều năm, ảnh hưởng đến vô số nghệ sĩ bằng phong cách và âm thanh độc đáo của mình.

  • His groundbreaking scientific research has earned him a reputation as a trendsetter in his field, advancing the limits of knowledge and innovation.

    Nghiên cứu khoa học mang tính đột phá của ông đã mang lại cho ông danh tiếng là người đi đầu trong lĩnh vực của mình, mở rộng giới hạn của kiến ​​thức và đổi mới.

  • From her hairstyles to her wardrobe, the celebrity is a trendsetter in the world of fashion and entertainment, always ahead of the curve.

    Từ kiểu tóc đến tủ quần áo, người nổi tiếng này là người đi đầu xu hướng trong thế giới thời trang và giải trí, luôn đi đầu xu hướng.

  • The fashion designer is a trendsetter in the fashion world, known for his avant-garde creations and cutting-edge style.

    Nhà thiết kế thời trang này là người đi đầu trong thế giới thời trang, nổi tiếng với những sáng tạo tiên phong và phong cách thời trang hiện đại.

  • As a trendsetter in the tech industry, he has consistently been at the forefront of innovation, pushing the boundaries of what is possible.

    Là người đi đầu trong ngành công nghệ, ông luôn đi đầu trong đổi mới, mở rộng ranh giới của những điều có thể.

  • The athlete's unconventional training methods and unparalleled performance have placed her at the forefront of her sport, making her a true trendsetter.

    Phương pháp tập luyện độc đáo và thành tích vô song của vận động viên này đã đưa cô lên vị trí hàng đầu trong môn thể thao của mình, trở thành người đi đầu xu hướng thực sự.

  • Her philanthropic work has set a trend for others to follow, making her a role model and a true trendsetter in the field of social innovation.

    Công việc từ thiện của bà đã tạo ra xu hướng cho những người khác noi theo, giúp bà trở thành hình mẫu và người đi đầu thực sự trong lĩnh vực đổi mới xã hội.