Định nghĩa của từ perseverance

perseverancenoun

kiên trì

/ˌpɜːsəˈvɪərəns//ˌpɜːrsəˈvɪrəns/

Nguồn gốc của từ "perseverance" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 trong tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ persévérance, bản thân nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin perseverantia, có nghĩa là "steadfastness" hoặc "sự bền bỉ". Gốc tiếng Latin của từ này là per, có nghĩa là "xuyên qua", và servare, có nghĩa là "keep" hoặc "bảo tồn". Cùng nhau, chúng hình thành nên ý tưởng về sự kiên trì và vững vàng nắm giữ một thứ gì đó hoặc chịu đựng qua những hoàn cảnh khó khăn. Ý nghĩa ban đầu này đã gắn liền với một phẩm chất cá nhân đáng ngưỡng mộ, vì khái niệm kiên trì đã trở thành biểu tượng cho sự bền bỉ, quyết tâm và sức chịu đựng cần thiết để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua nghịch cảnh. Ngày nay, từ "perseverance" được công nhận rộng rãi và được đánh giá cao như một phẩm chất tích cực ở con người, vì nó thể hiện sức mạnh, tính cách và sự cam kết của một cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous setbacks, Sarah demonstrated remarkable perseverance throughout her academic career, eventually earning her degree with top honors.

    Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, Sarah vẫn thể hiện sự kiên trì đáng kinh ngạc trong suốt sự nghiệp học tập của mình và cuối cùng đã lấy được bằng danh dự.

  • The athlete displayed remarkable perseverance during the grueling competition, pushing through the pain and exhaustion to secure a coveted spot on the podium.

    Vận động viên này đã thể hiện sự kiên trì đáng kinh ngạc trong suốt cuộc thi khắc nghiệt, vượt qua nỗi đau và sự kiệt sức để giành được một vị trí đáng mơ ước trên bục vinh quang.

  • The determined entrepreneur refused to give up on his business venture, persevering through financial struggles and tough competition to achieve long-term success.

    Doanh nhân quyết tâm này không từ bỏ dự án kinh doanh của mình, kiên trì vượt qua những khó khăn về tài chính và cạnh tranh gay gắt để đạt được thành công lâu dài.

  • In the face of criticism and adversity, the artist persisted in pursuing her passion for art, eventually gaining recognition and acclaim for her work.

    Trước những lời chỉ trích và nghịch cảnh, nghệ sĩ vẫn kiên trì theo đuổi niềm đam mê nghệ thuật của mình, cuối cùng đã được công nhận và ca ngợi cho tác phẩm của mình.

  • The student's perseverance paid off when she received an acceptance letter to her dream university, acknowledging her hard work and dedication over the years.

    Sự kiên trì của cô sinh viên đã được đền đáp khi cô nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mơ ước, ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của cô trong suốt nhiều năm.

  • The struggling actor remained steadfast in his pursuit of a career in Hollywood, auditioning for countless roles and working tirelessly to perfect his craft.

    Nam diễn viên đang gặp khó khăn vẫn kiên định theo đuổi sự nghiệp ở Hollywood, thử vai vô số lần và làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thiện nghề của mình.

  • The athlete's perseverance allowed him to overcome a major injury and return to competition, proving himself to be a true champion.

    Sự kiên trì của vận động viên đã giúp anh vượt qua chấn thương nghiêm trọng và trở lại thi đấu, chứng tỏ mình là một nhà vô địch thực sự.

  • The musician's perseverance through years of practice and countless rejections ultimately led to a successful career in the music industry.

    Sự kiên trì của nhạc sĩ qua nhiều năm luyện tập và vô số lần bị từ chối cuối cùng đã dẫn đến sự nghiệp thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The writer's perseverance in submitting her work to publishers finally paid off when she received a publishing deal, validating her hard work and persistence.

    Sự kiên trì của tác giả trong việc gửi tác phẩm của mình cho các nhà xuất bản cuối cùng đã được đền đáp khi cô nhận được hợp đồng xuất bản, chứng minh cho sự chăm chỉ và kiên trì của cô.

  • The doctor's perseverance in the face of medical challenges and setbacks allowed her to provide life-saving treatments and care to countless patients over the years.

    Sự kiên trì của bác sĩ trước những thách thức và khó khăn trong y khoa đã giúp bà cung cấp các phương pháp điều trị và chăm sóc cứu sống vô số bệnh nhân trong nhiều năm qua.