Định nghĩa của từ dedication

dedicationnoun

sự cống hiến

/ˌdedɪˈkeɪʃn//ˌdedɪˈkeɪʃn/

Từ "dedication" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "dedicatio" có nghĩa là "devotion" hoặc "sự thánh hiến", và nó bắt nguồn từ "de" có nghĩa là "to" và "dicare" có nghĩa là "tuyên bố". Trong văn hóa La Mã cổ đại, dedicatio ám chỉ hành động thánh hiến một ngôi đền, tượng đài hoặc lễ vật cho một vị thần hoặc nữ thần. Từ này được mượn vào tiếng Anh trung cổ là "dedicacioun", và đến thế kỷ 15, nó đã phát triển thành "dedication." Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa là thánh hiến hoặc cống hiến một thứ gì đó cho một quyền lực hoặc thẩm quyền cao hơn. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nghĩa là cống hiến bản thân hoặc một thứ gì đó cho một mục tiêu, mục đích hoặc người cụ thể, thường là theo cách công khai hoặc chính thức. Ngày nay, từ "dedication" được dùng để mô tả một loạt các hoạt động, từ việc dành tặng một tác phẩm nghệ thuật cho một người hoặc một mục đích nào đó cho đến việc cống hiến hết mình cho một lĩnh vực hoặc nỗ lực cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cống hiến, sự hiến dâng

meaninglời đề tặng (sách...)

namespace

the hard work and effort that somebody puts into an activity or a purpose because they think it is important

sự chăm chỉ và nỗ lực mà ai đó bỏ vào một hoạt động hoặc một mục đích vì họ cho rằng nó quan trọng

Ví dụ:
  • hard work and dedication

    làm việc chăm chỉ và cống hiến

  • I really admire Gina for her dedication to her family.

    Tôi thực sự ngưỡng mộ Gina vì sự cống hiến của cô ấy cho gia đình.

Ví dụ bổ sung:
  • It takes dedication to be successful in a sport.

    Cần có sự cống hiến để thành công trong một môn thể thao.

  • Not everyone has the dedication and the talent to achieve this.

    Không phải ai cũng có đủ tâm huyết và tài năng để đạt được điều này.

  • The job requires total dedication.

    Công việc đòi hỏi sự cống hiến hết mình.

  • You will need dedication and determination to complete the course.

    Bạn sẽ cần sự cống hiến và quyết tâm để hoàn thành khóa học.

  • He paid tribute to the high level of dedication and professionalism of the staff.

    Ông đánh giá cao sự cống hiến cao độ và tính chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên.

Từ, cụm từ liên quan

a ceremony that is held to show that a building or an object has a special purpose or is special to the memory of a particular person

một buổi lễ được tổ chức để chứng tỏ rằng một tòa nhà hoặc một đồ vật có mục đích đặc biệt hoặc đặc biệt để tưởng nhớ một người cụ thể

Ví dụ:
  • the dedication of a new city church

    lễ cung hiến nhà thờ thành phố mới

the words that are used at the beginning of a book, piece of music, a performance, etc., or when receiving an award, to offer it to somebody as a sign of thanks or respect

những từ được sử dụng ở đầu một cuốn sách, một bản nhạc, một buổi biểu diễn, v.v., hoặc khi nhận giải thưởng, để trao nó cho ai đó như một dấu hiệu của sự cảm ơn hoặc tôn trọng