Định nghĩa của từ perplex

perplexverb

bối rối

/pəˈpleks//pərˈpleks/

Từ "perplex" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "perplexus," có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "bối rối". Trong tiếng Anh trung đại, có một từ tương tự "perplexe" có nghĩa là "confused" hoặc "hoang mang", có thể đã góp phần hình thành nên thuật ngữ tiếng Anh hiện đại. Gốc của từ tiếng Latin "plexus" có nghĩa là "dệt", "trộn lẫn" hoặc "ném vào nhau", truyền tải cảm giác bị vướng víu hoặc bối rối. Trong cách sử dụng sớm nhất, "perplex" được dùng để mô tả trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn về mặt tinh thần, thường là do suy nghĩ quá mức hoặc phân tích một vấn đề phức tạp. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề khó hiểu hoặc khó giải quyết, khiến người ta cảm thấy bối rối hoặc choáng ngợp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lúng túng, làm bối rối

exampleto perplex someone with questions: đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng

meaninglàm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • As the scientist presented his findings, the audience was left feeling perplexed.

    Khi nhà khoa học trình bày những phát hiện của mình, khán giả cảm thấy bối rối.

  • After reading the confusing instructions, the new employee was thoroughly perplexed.

    Sau khi đọc những hướng dẫn khó hiểu, nhân viên mới hoàn toàn bối rối.

  • The puzzle's complexity had left the group of friends completely perplexed.

    Độ phức tạp của câu đố khiến nhóm bạn hoàn toàn bối rối.

  • The unexpected twist in the plot left the audience perplexed during the play.

    Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả bối rối trong suốt vở kịch.

  • The author's choice to end the novel in such an ambiguous manner left the readers perplexed.

    Việc tác giả kết thúc cuốn tiểu thuyết theo cách mơ hồ như vậy khiến độc giả bối rối.

  • The scientist's unexpected theory left the panel of experts perplexed during the conference.

    Lý thuyết bất ngờ của nhà khoa học khiến hội đồng chuyên gia bối rối trong suốt hội nghị.

  • The salesperson's pitch was so convincing that the potential customer was left perplexed by the high price.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng rất thuyết phục đến nỗi khách hàng tiềm năng cảm thấy bối rối vì mức giá cao.

  • The public was confused and perplexed by the sudden change in political legislation.

    Công chúng cảm thấy bối rối và khó hiểu trước sự thay đổi đột ngột trong luật pháp chính trị.

  • After the failure of multiple experiments, the researchers were thoroughly perplexed.

    Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, các nhà nghiên cứu đã thực sự bối rối.

  • The musician's unconventional use of instruments left the audience deeply perplexed during the performance.

    Việc sử dụng nhạc cụ một cách không theo thông lệ của nhạc sĩ khiến khán giả vô cùng bối rối trong suốt buổi biểu diễn.