Định nghĩa của từ bewilder

bewilderverb

hoang mang

/bɪˈwɪldə(r)//bɪˈwɪldər/

Từ "bewilder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "to bewilder" ban đầu có nghĩa là "làm bối rối hoặc khó hiểu" và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "geþwiþelan" là sự kết hợp của "ge-" (tiền tố chỉ chuyển động hoặc hành động) và "þwiþel" (danh từ có nghĩa là "twist" hoặc "tangle"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "to bewilder" có nghĩa là khiến ai đó lạc đường theo nghĩa vật lý hoặc tinh thần, chẳng hạn như bị lạc trong rừng hoặc bối rối trước một tình huống nào đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm gây bối rối, mất phương hướng hoặc nhầm lẫn. Ngày nay, "bewilder" thường được dùng để mô tả những tình huống khó hiểu hoặc khó hiểu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác

namespace
Ví dụ:
  • The maze-likeists left Mark completely bewildered as he stumbled around, unsure of where to go next.

    Những kẻ đi lạc vào mê cung khiến Mark hoàn toàn bối rối khi anh loạng choạng đi xung quanh, không biết nên đi đâu tiếp theo.

  • After reading the complex report, the CEO looked bewildered as she struggled to understand the technical jargon.

    Sau khi đọc báo cáo phức tạp, vị CEO tỏ ra bối rối khi cố gắng hiểu thuật ngữ kỹ thuật.

  • The sudden announcement about the company's restructuring left the employees bewildered and uncertain about their future.

    Thông báo đột ngột về việc tái cấu trúc công ty khiến nhân viên hoang mang và không chắc chắn về tương lai của mình.

  • When the weather unexpectedly changed, the tourists were bewildered as they frantically searched for shelter from the sudden rainstorm.

    Khi thời tiết thay đổi đột ngột, du khách vô cùng hoang mang khi phải vội vã tìm nơi trú ẩn trước cơn mưa rào bất chợt.

  • The announcement that her favorite show would be cancelled next season left Emily bewildered and disappointed.

    Thông báo rằng chương trình yêu thích của cô sẽ bị hủy vào mùa giải tới khiến Emily bối rối và thất vọng.

  • Theexperiment was a complete success, and the scientists were left bewildered as they observed the astonishing results on the equipment.

    Thí nghiệm đã thành công hoàn toàn và các nhà khoa học vô cùng ngạc nhiên khi quan sát những kết quả đáng kinh ngạc trên thiết bị.

  • The politician's evasive answers during the interview left the reporter bewildered as she struggled to understand his true intentions.

    Những câu trả lời né tránh của chính trị gia trong buổi phỏng vấn khiến phóng viên bối rối vì cô phải vật lộn để hiểu được ý định thực sự của ông.

  • The intricate diagram didn't make any sense to Kevin, leaving him bewildered and confused as he tried to decipher it.

    Sơ đồ phức tạp này không có ý nghĩa gì với Kevin, khiến anh bối rối và khó hiểu khi cố gắng giải mã nó.

  • The hikers were disoriented and bewildered as they navigated the unfamiliar terrain, unsure of which direction to take.

    Những người đi bộ đường dài cảm thấy mất phương hướng và bối rối khi đi trên địa hình xa lạ, không biết nên đi theo hướng nào.

  • The unexpected twist in the plot left the audience bemused and bewildered as the story took an unexpected turn.

    Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả bối rối và hoang mang khi câu chuyện chuyển sang hướng không ngờ.