Định nghĩa của từ astonish

astonishverb

kinh ngạc

/əˈstɒnɪʃ//əˈstɑːnɪʃ/

Từ "astonish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ngôn ngữ nguyên thủy German. Nó bắt nguồn từ tiền tố "a-", có nghĩa là "away" hoặc "back" và động từ "ston", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng". Vào thời trung cổ, to be astonished có nghĩa là bị đánh hoặc đánh trả, ám chỉ một cảm xúc đột ngột và mãnh liệt. Từ "astonish" xuất hiện vào thế kỷ 13 từ cụm từ tiếng Pháp cổ "àstonir", cũng truyền tải ý tưởng bị đánh hoặc ngạc nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để truyền tải cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc sốc. Ngày nay, "astonish" có nghĩa là khiến ai đó tràn ngập sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc kính sợ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm ngạc nhiên

exampleto be astonished at...: lấy làm ngạc nhiên về...

namespace
Ví dụ:
  • The audience was completely astonished when the magician made the rabbit disappear from the hat.

    Khán giả hoàn toàn kinh ngạc khi nhà ảo thuật làm cho con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.

  • The scientist's discovery left the entire research team utterly astonished.

    Khám phá của nhà khoa học khiến toàn bộ nhóm nghiên cứu vô cùng kinh ngạc.

  • The view from the mountaintop took my breath away and left me astonished by the beauty of the landscape.

    Cảnh quan từ đỉnh núi khiến tôi vô cùng ngỡ ngàng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của cảnh quan.

  • The unexpected turn of events in the trial astonished the jury and changed the course of the case.

    Diễn biến bất ngờ của phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn kinh ngạc và làm thay đổi tiến trình của vụ án.

  • The artist's masterpiece left the art critics utterly astonished and unable to stop raving about it.

    Kiệt tác của nghệ sĩ đã khiến các nhà phê bình nghệ thuật vô cùng kinh ngạc và không ngừng khen ngợi.

  • The athlete's performance in the competition astonished everyone, as she broke the world record by a large margin.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi đã làm mọi người kinh ngạc khi cô phá vỡ kỷ lục thế giới với cách biệt lớn.

  • The news of the record-breaking sale of the rare painting left the art collector astonished and delighted.

    Tin tức về mức bán kỷ lục của bức tranh quý hiếm khiến nhà sưu tập nghệ thuật vô cùng kinh ngạc và vui mừng.

  • The triumphant return of the long-lost adventure story author took the literary world by storm and left everyone astonished.

    Sự trở lại đầy vinh quang của tác giả truyện phiêu lưu đã mất từ ​​lâu đã gây chấn động thế giới văn học và khiến mọi người vô cùng kinh ngạc.

  • The cutting-edge technology invented by the engineer left even the most skeptical audience astonished and eager to learn more.

    Công nghệ tiên tiến do người kỹ sư này phát minh ra khiến ngay cả những khán giả hoài nghi nhất cũng phải kinh ngạc và háo hức tìm hiểu thêm.

  • The news about the unexpected breakthrough in cancer research left the medical community astonished and hopeful for the future.

    Tin tức về bước đột phá bất ngờ trong nghiên cứu ung thư khiến cộng đồng y khoa kinh ngạc và hy vọng vào tương lai.