Định nghĩa của từ complicate

complicateverb

làm phức tạp, rắc rối

/ˈkɒmplɪkeɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "complicate" bắt nguồn từ tiếng Latin "complicare", có nghĩa là "gấp lại với nhau". Động từ này là sự kết hợp của "com-" (có nghĩa là "together" hoặc "with") và "plicare" (có nghĩa là "gấp lại"). Trong tiếng Latin, "complicare" được dùng để mô tả hành động gấp hoặc đan các thứ lại với nhau, chẳng hạn như đan các ngón tay vào nhau hoặc xoắn các sợi chỉ lại với nhau. Khi từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại, nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "gấp hoặc đan vào nhau". Theo thời gian, nghĩa của "complicate" được mở rộng để bao gồm nghĩa làm cho một thứ gì đó phức tạp hơn hoặc khó hiểu hơn bằng cách thêm các yếu tố hoặc yếu tố bổ sung. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả các tình huống ngày càng phức tạp và khó điều hướng hoặc giải quyết.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm phức tạp, làm rắc rối

exampleto complicate matters: làm cho vấn đề phức tạp

namespace
Ví dụ:
  • The sudden medical diagnosis of the CEO complicates the company's financial projections for the upcoming quarter.

    Chẩn đoán y khoa đột ngột của CEO làm phức tạp thêm dự báo tài chính của công ty trong quý sắp tới.

  • The involvement of a third person in the relationship has complicated matters, and now both parties are unsure of their next move.

    Sự tham gia của người thứ ba vào mối quan hệ làm mọi chuyện trở nên phức tạp, và giờ đây cả hai bên đều không chắc chắn về bước đi tiếp theo của mình.

  • The intricate web of lies that the suspect has woven during the investigation has made it increasingly challenging for the police to uncover the truth.

    Mạng lưới dối trá phức tạp mà nghi phạm đã tạo ra trong quá trình điều tra khiến cảnh sát ngày càng gặp nhiều khó khăn trong việc khám phá sự thật.

  • The conflicting demands of work and family have complicated Mary's decision-making process regarding her career aspirations.

    Những yêu cầu mâu thuẫn giữa công việc và gia đình đã làm phức tạp quá trình ra quyết định của Mary liên quan đến nguyện vọng nghề nghiệp của cô.

  • The unexpected arrival of a rival product in the market has complicated the strategic plans of the established brand.

    Sự xuất hiện bất ngờ của một sản phẩm đối thủ trên thị trường đã làm phức tạp các kế hoạch chiến lược của thương hiệu đã thành danh.

  • The complicated family dynamics, including secrets and long-held grudges, have made it difficult for the newly appointed CEO to take decisive action.

    Những mối quan hệ gia đình phức tạp, bao gồm những bí mật và mối hận thù lâu năm, đã khiến cho vị CEO mới được bổ nhiệm khó có thể đưa ra hành động quyết đoán.

  • The complex nature of the legal case, involving multiple parties and disputed evidence, has made it difficult for the judge to arrive at a fair verdict.

    Tính chất phức tạp của vụ án, liên quan đến nhiều bên và bằng chứng gây tranh cãi, khiến thẩm phán khó đưa ra phán quyết công bằng.

  • The vast array of alternatives available in the market, each with its set of advantages and drawbacks, complicates the consumers' purchasing decisions.

    Sự đa dạng của các lựa chọn thay thế hiện có trên thị trường, mỗi lựa chọn đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, làm phức tạp thêm quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

  • The ambiguous behavior of the supplier has complicated the negotiations and caused delays in the project's execution.

    Hành vi mơ hồ của nhà cung cấp đã làm phức tạp các cuộc đàm phán và gây ra sự chậm trễ trong việc thực hiện dự án.

  • The intricate network of alliances and political maneuvering in the international arena has complicated the diplomatic efforts of the government to resolve the conflict.

    Mạng lưới liên minh và các động thái chính trị phức tạp trên trường quốc tế đã làm phức tạp thêm những nỗ lực ngoại giao của chính phủ nhằm giải quyết xung đột.