Định nghĩa của từ stymie

stymieverb

stymie

/ˈstaɪmi//ˈstaɪmi/

Từ "stymie" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong môn thể thao golf. "stymie" dùng để chỉ tình huống mà cú đánh phát bóng dừng lại ở cờ hoặc bóng trong lỗ, ngăn cản đối thủ thực hiện cú đánh của họ. Sự cản trở này khiến đối thủ không thể đánh bóng khi bóng nằm, buộc đối thủ phải chịu một cú đánh phạt hoặc lùi về vị trí trước đó. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Ireland "stioma", có nghĩa là "difficulty" hoặc "cản trở". Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài golf để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc một thực thể tạo ra chướng ngại vật hoặc rào cản, khiến những người khác khó đạt được mục tiêu hoặc mục đích của họ. Ngày nay, "stymie" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, cả trong thể thao và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ

meaning sự lúng túng

typengoại động từstymied

meaningđặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử

meaning ngăn cản, cản trở

namespace
Ví dụ:
  • The team's winning streak came to a sudden halt as their opponents expertly stymied their every move in the final minutes of the game.

    Chuỗi chiến thắng của đội đã đột ngột dừng lại khi đối thủ của họ đã khéo léo ngăn chặn mọi động thái của họ trong những phút cuối cùng của trận đấu.

  • The detective found herself stymied by the lack of evidence in the case, leaving her unsure of how to proceed with the investigation.

    Nữ thám tử cảm thấy bối rối vì thiếu bằng chứng trong vụ án, khiến cô không biết phải tiếp tục điều tra như thế nào.

  • Despite their best efforts, the researchers hit a roadblock in their research as they were stymied by a surprise setback.

    Bất chấp mọi nỗ lực, các nhà nghiên cứu vẫn gặp phải trở ngại trong quá trình nghiên cứu khi họ bị cản trở bởi một thất bại bất ngờ.

  • The salesperson was stymied by the potential client's persistent objections, unable to close the deal no matter how hard she tried.

    Nhân viên bán hàng bối rối trước sự phản đối liên tục của khách hàng tiềm năng, không thể chốt được giao dịch bất kể cô ấy đã cố gắng thế nào.

  • The athlete's hopes of setting a new record were stymied by a devastating injury that put her out of commission for the rest of the season.

    Niềm hy vọng lập kỷ lục mới của vận động viên này đã bị dập tắt bởi chấn thương nghiêm trọng khiến cô phải nghỉ thi đấu trong suốt phần còn lại của mùa giải.

  • The company's product launch was stymied by unexpected competition from a rival brand, forcing them to rethink their marketing strategy.

    Việc ra mắt sản phẩm của công ty đã bị cản trở bởi sự cạnh tranh bất ngờ từ một thương hiệu đối thủ, buộc họ phải xem xét lại chiến lược tiếp thị của mình.

  • The writer found herself stymied by writer's block, unable to put pen to paper and generate any new ideas.

    Người viết cảm thấy bế tắc vì không có ý tưởng sáng tác, không thể cầm bút viết và đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào.

  • The teacher struggled to stymie the class clown's antics during the lesson, hoping her students wouldn't be too distracted.

    Cô giáo đã phải rất vất vả để ngăn chặn trò hề của chú hề trong lớp trong giờ học, hy vọng học sinh của mình sẽ không quá mất tập trung.

  • The hacker was stymied by the complex encryption on the rival organization's network, unable to breach their defenses.

    Tin tặc đã gặp khó khăn do mã hóa phức tạp trên mạng của tổ chức đối thủ, không thể phá vỡ hàng phòng thủ của họ.

  • The sailor's voyage was stymied by a sudden storm that left him adrift at sea, unsure of how to continue his journey.

    Chuyến đi của người thủy thủ bị cản trở bởi một cơn bão bất ngờ khiến anh ta trôi dạt trên biển, không biết phải tiếp tục cuộc hành trình như thế nào.